- I. Giới thiệu
- II. Lợi ích và Ưu điểm vượt trội của Lò sưởi nhúng Caloritech™
- III. Các dòng sản phẩm Lò sưởi nhúng Caloritech™ chi tiết
- Kết luận
I. Giới thiệu
Trong bối cảnh công nghiệp hiện đại, việc kiểm soát nhiệt độ chính xác và hiệu quả là yếu tố then chốt quyết định năng suất, chất lượng sản phẩm và an toàn vận hành. Các hệ thống gia nhiệt được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành từ chế biến thực phẩm, hóa chất, dược phẩm đến dầu khí và chăn nuôi. Sự lựa chọn thiết bị gia nhiệt không chỉ ảnh hưởng đến chi phí vận hành mà còn tác động trực tiếp đến tuổi thọ thiết bị và mức độ an toàn tổng thể của quy trình. Do đó, nhu cầu về các giải pháp gia nhiệt chất lượng cao, đáng tin cậy và hiệu quả là không ngừng tăng lên.
Thúc đẩy sự đổi mới trong lĩnh vực này là Thermon Heating Systems Inc., một tập đoàn hàng đầu chuyên về các giải pháp gia nhiệt và lọc công nghiệp. Thermon nổi tiếng với cam kết không ngừng nghiên cứu, phát triển sản phẩm và dịch vụ khách hàng xuất sắc. Trong danh mục các thương hiệu uy tín của Thermon, Caloritech™ nổi bật là một trong năm thương hiệu hàng đầu, chuyên cung cấp các giải pháp gia nhiệt điện. Caloritech™ đã xây dựng được danh tiếng vững chắc trong ngành nhờ chất lượng vượt trội, độ tin cậy, hiệu suất ổn định và tính linh hoạt cao của sản phẩm.
Dòng sản phẩm Lò sưởi nhúng Caloritech™ được thiết kế đặc biệt để gia nhiệt chất lỏng hoặc khí trong các bể chứa hoặc bình chứa, đảm bảo các phần tử gia nhiệt luôn được nhúng hoàn toàn trong chất lỏng để hoạt động an toàn và hiệu quả. Một điểm khác biệt quan trọng của Caloritech™ là cam kết cung cấp các giải pháp gia nhiệt kỹ thuật tùy chỉnh. Ngoài các sản phẩm tiêu chuẩn có sẵn, Caloritech™ chuyên thiết kế, sản xuất và thử nghiệm các giải pháp phù hợp với các thông số kỹ thuật riêng biệt của khách hàng.
Cách tiếp cận này đảm bảo rằng luôn có một giải pháp tối ưu cho mọi ứng dụng và môi trường, bất kể độ phức tạp hay yêu cầu đặc thù. Việc Caloritech™ nhấn mạnh vào “các giải pháp kỹ thuật tùy chỉnh” và cảnh báo về “việc lựa chọn mật độ watt không phù hợp” cho thấy công ty định vị mình không chỉ là nhà cung cấp sản phẩm mà còn là một nhà cung cấp giải pháp và tư vấn chuyên gia. Điều này hàm ý một mô hình quan hệ khách hàng sâu sắc hơn, nơi tư vấn kỹ thuật là một phần quan trọng của quy trình bán hàng, đặc biệt đối với các ứng dụng công nghiệp phức tạp.
II. Lợi ích và Ưu điểm vượt trội của Lò sưởi nhúng Caloritech™
Lò sưởi nhúng Caloritech™ mang lại nhiều lợi ích và ưu điểm vượt trội, đặt chúng ở vị trí dẫn đầu trong các giải pháp gia nhiệt công nghiệp.
Hiệu suất năng lượng tối ưu và tiết kiệm chi phí vận hành
Lò sưởi nhúng điện Caloritech™ đạt hiệu suất chuyển đổi điện năng thành nhiệt gần 100%, vượt trội đáng kể so với các hệ thống gia nhiệt bằng khí đốt hoặc dầu mỏ. Mặc dù chi phí điện năng có thể cao hơn ở một số khu vực, hiệu suất cao này thường dẫn đến tổng chi phí vận hành thấp hơn do tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng và giảm thiểu thất thoát nhiệt. Khả năng gia nhiệt nhanh chóng cũng góp phần giảm thời gian hoạt động, qua đó tiết kiệm điện năng và chi phí vận hành.
An toàn vượt trội và khả năng kiểm soát chính xác
Lò sưởi điện được đánh giá là an toàn hơn và dễ dàng kiểm soát nhiệt độ hơn đáng kể so với các lựa chọn sử dụng nhiên liệu hóa thạch. Các bộ điều nhiệt tích hợp cho phép kiểm soát nhiệt độ chính xác, với các tùy chọn nhiệt độ tiêu chuẩn từ 10°C đến 120°C và các dải nhiệt độ đặc biệt khác có sẵn theo yêu cầu. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là bộ điều nhiệt chỉ hoạt động như một bộ điều khiển nhiệt độ và không phải là thiết bị an toàn chống lỗi. Do đó, các hệ thống an toàn nhiệt độ hoặc áp suất bổ sung có thể được yêu cầu để đảm bảo an toàn tuyệt đối trong các ứng dụng quan trọng.
Thiết kế đơn giản, dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các lò sưởi kiểu vít của Caloritech™ được trang bị khối đấu nối tiện lợi gắn trên xe trượt, giúp đơn giản hóa quá trình lắp đặt và giảm thiểu công sức bảo trì. Thiết kế này cũng hỗ trợ việc thay thế dễ dàng hơn khi cần thiết.
Độ bền, độ tin cậy và tính linh hoạt trong ứng dụng
Sản phẩm Caloritech™ nổi tiếng trong ngành về chất lượng, độ tin cậy, hiệu suất và tính linh hoạt. Các vật liệu chế tạo đa dạng như đồng, Incoloy® và thép không gỉ được lựa chọn cẩn thận để chống ăn mòn và đảm bảo tuổi thọ dài trong các môi trường gia nhiệt khác nhau.
Giải pháp kỹ thuật tùy chỉnh đáp ứng mọi yêu cầu
Ngoài các sản phẩm tiêu chuẩn, Caloritech™ còn cung cấp các giải pháp gia nhiệt được thiết kế riêng, sản xuất và thử nghiệm để đáp ứng chính xác các thông số kỹ thuật của khách hàng. Khả năng tùy chỉnh này đảm bảo rằng mọi ứng dụng hoặc môi trường, dù có yêu cầu đặc thù đến đâu, đều có thể tìm thấy một giải pháp gia nhiệt phù hợp và hiệu quả.
Các tính năng bảo vệ và an toàn đặc biệt
Các lò sưởi nhúng Caloritech™ được trang bị nhiều tính năng bảo vệ để đảm bảo an toàn và kéo dài tuổi thọ sản phẩm:
- Chống ăn mòn: Việc lựa chọn vật liệu chế tạo phù hợp là rất quan trọng để chống ăn mòn và tránh làm ô nhiễm chất lỏng được gia nhiệt. Caloritech™ cung cấp các vật liệu vỏ bọc và phích cắm đa dạng để tối ưu hóa khả năng chống chịu trong các dung dịch khác nhau. Các ống bọc Incoloy® và thép không gỉ có thể được xử lý thụ động hóa (passivation) thông qua kỹ thuật điện hóa để tăng cường khả năng chống ăn mòn vượt trội trong hầu hết các ứng dụng.
- Chống coking (carbon hóa): Đối với các chất lỏng nhớt hoặc dễ bị phân hủy nhiệt, việc lựa chọn mật độ watt phù hợp là rất quan trọng. Mật độ watt thấp giúp đảm bảo tốc độ truyền nhiệt cần thiết mà không làm quá nhiệt phần tử và chất lỏng, từ đó ngăn ngừa hiện tượng coking (carbon hóa) hoặc cháy đen, vốn có thể làm giảm hiệu suất và tuổi thọ của lò sưởi. Mật độ watt là một yếu tố quyết định quan trọng đối với an toàn và tuổi thọ của lò sưởi nhúng. Nó tác động trực tiếp đến nguy cơ coking, suy giảm phần tử và hiệu quả tổng thể của hệ thống. Các tuyên bố từ chối trách nhiệm rõ ràng về ăn mòn và khuyến nghị tham khảo hướng dẫn về mật độ watt chấp nhận được cho thấy rõ ràng rằng việc lựa chọn lò sưởi chính xác là một thách thức kỹ thuật phức tạp đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các đặc tính chất lỏng và điều kiện vận hành. Điều này củng cố giá trị của phương pháp tư vấn của Caloritech™.
- Cắt nước thấp (Low Water Level Cutout): Một số mẫu lò sưởi bình đun (Urn Heaters – TXCC) tích hợp tính năng cắt nước thấp phản ứng nhanh. Tính năng này tự động ngắt mạch gia nhiệt khi mực nước giảm xuống dưới mức an toàn, yêu cầu reset thủ công sau khi mực nước được khôi phục. Điều này giúp kéo dài tuổi thọ của lò sưởi và ngăn ngừa hỏng hóc phần tử do hoạt động không được nhúng hoàn toàn.
- Hộp đấu nối chống cháy nổ và chống ẩm: Đối với các môi trường công nghiệp nguy hiểm, Caloritech™ cung cấp các tùy chọn hộp đấu nối chống cháy nổ (Explosion-Proof) và chống ẩm (Moisture Resistant). Những hộp này đảm bảo vận hành an toàn trong các khu vực có vật liệu dễ cháy hoặc nổ, tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt.
III. Các dòng sản phẩm Lò sưởi nhúng Caloritech™ chi tiết
Caloritech™ cung cấp một danh mục đa dạng các lò sưởi nhúng, mỗi loại được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng cụ thể trong cả môi trường công nghiệp và dân dụng.
1. Lò sưởi kiểu vít (Screwplug Heaters – CX)
Lò sưởi kiểu vít CX là giải pháp gia nhiệt linh hoạt, được sử dụng chủ yếu để gia nhiệt chất lỏng trong các bể chứa hoặc bình chứa. Chúng hoạt động hiệu quả với nhiều loại chất lỏng như nước, dầu, trichlorethylene, v.v., thông qua các dòng đối lưu tự nhiên được tạo ra bởi các phần tử nhúng.

Phân loại và vật liệu
Để đáp ứng các điều kiện ứng dụng khác nhau, lò sưởi kiểu vít CX được phân loại thành ba loại chính dựa trên vật liệu và mật độ watt:
- Type CXC: Được sử dụng chủ yếu để gia nhiệt nước. Các lò sưởi này có phích cắm bằng đồng thau và vỏ bọc phần tử bằng đồng.
- Type CXF: Được thiết kế cho các ứng dụng gia nhiệt dầu. Chúng có phích cắm bằng thép và phần tử Incoloy® được hàn bạc vào phích cắm. Các loại mật độ watt thấp phù hợp cho dầu nặng, không tuần hoàn, trong khi mật độ watt cao hơn thích hợp cho dầu nhẹ hoặc các hệ thống tuần hoàn cưỡng bức.
- Type CXI: Dùng để gia nhiệt các dung dịch ăn mòn nhẹ. Các lò sưởi CXI sử dụng phần tử Incoloy® mật độ cao được hàn vào phích cắm bằng thép không gỉ, mang lại khả năng chống ăn mòn tốt hơn.

Thông số kỹ thuật chi tiết
Lò sưởi kiểu vít CX có sẵn với nhiều cấu hình để phù hợp với các yêu cầu hệ thống khác nhau:
- Kích thước phích cắm: Tiêu chuẩn từ 1″ đến 2 1/2″ NPT ren côn. Các kích thước hoặc loại phích cắm khác có sẵn theo đơn đặt hàng đặc biệt để đảm bảo khả năng tương thích với mọi bình chứa.
- Công suất (kW): Đa dạng từ 0.30 kW đến 18.0 kW, tùy thuộc vào loại phích cắm và số lượng phần tử, cho phép lựa chọn linh hoạt theo nhu cầu gia nhiệt.
- Điện áp: Các tùy chọn điện áp 1 pha và 3 pha phổ biến bao gồm 120V, 208V, 240V, 416V, 480V, 600V, đảm bảo khả năng tương thích với hầu hết các hệ thống điện công nghiệp.
- Chiều dài nhúng (‘B’ Dim): Thay đổi tùy theo công suất và loại phích cắm, từ 5.5 inch (140 mm) đến 47.2 inch (1199 mm) cho các loại tiêu chuẩn, cho phép lắp đặt tối ưu trong các bình chứa có kích thước khác nhau.
- Mật độ watt:
- CXC (Đồng/Đồng thau): 80 W/in² (12.4 W/cm²) cho phích 1″ & 1 1/4″; 54-60 W/in² (8.3-9.3 W/cm²) cho phích 2″ & 2 1/2″.
- CXF (Incoloy®/Thép): 23 W/in² (3.4 W/cm² hoặc 3.6 W/cm²) cho tất cả các kích thước phích cắm, lý tưởng cho các ứng dụng dầu.
- CXI (Incoloy®/Thép không gỉ): 54-60 W/in² (8.3-9.3 W/cm²) cho phích 2″ & 2 1/2″, phù hợp với các dung dịch ăn mòn nhẹ.
- Hộp đấu nối: Các tùy chọn bao gồm hộp đa năng (General Purpose), NEMA 4 (chống ẩm) và chống cháy nổ (Explosion-Proof), có hoặc không có bộ điều nhiệt, cung cấp sự bảo vệ phù hợp cho môi trường lắp đặt.
Tính năng bộ điều nhiệt tích hợp và các tùy chọn nhiệt độ
Bộ điều nhiệt tích hợp tiêu chuẩn là thiết bị một cực, giới hạn 240V 25A. Điều quan trọng cần lưu ý là đối với điện áp trên 240V, dòng điện trên 25A hoặc nguồn 3 pha, bộ điều nhiệt chỉ dùng cho nhiệm vụ điều khiển (pilot duty) và không được đấu dây trực tiếp với các phần tử tại nhà máy.
Điều này có nghĩa là đối với các hệ thống công suất cao hơn hoặc ba pha, việc điều khiển trực tiếp phần tử bằng bộ điều nhiệt là không an toàn hoặc không thực tế do dòng điện/điện áp cao, đòi hỏi một contactor trung gian.
Thiết kế này là cơ bản cho an toàn điện công nghiệp và tuổi thọ hệ thống, ngăn chặn hồ quang dòng điện cao làm hỏng các tiếp điểm của bộ điều nhiệt và cho phép chuyển mạch nguồn mạnh mẽ hơn.
Điều này cũng có nghĩa là đối với nhiều ứng dụng công nghiệp, hệ thống điều khiển (bộ điều nhiệt + contactor + biến áp) cũng quan trọng như chính lò sưởi, và khách hàng cần phải biết về các thành phần bổ sung này và cách lựa chọn chúng một cách chính xác.
Dải nhiệt độ tiêu chuẩn cho bộ điều nhiệt là 50°F đến 250°F (10°C đến 120°C). Ngoài ra, các dải nhiệt độ đặc biệt khác như 0°F đến 100°F (-18°C đến 40°C), 150°F đến 550°F (70°C đến 280°C) và 300°F đến 700°F (150°C đến 370°C) có sẵn theo yêu cầu đặc biệt.
Bảng 1: So sánh các loại Lò sưởi kiểu vít CX
Bảng dưới đây cung cấp một cái nhìn tổng quan nhanh chóng, cấp cao để các nhà ra quyết định hiểu các trường hợp sử dụng chính và thành phần vật liệu của các biến thể Lò sưởi kiểu vít. Bảng này tổng hợp thông tin nằm rải rác trên các trang khác nhau thành một định dạng duy nhất, dễ hiểu, hỗ trợ trong việc lựa chọn ban đầu dựa trên chất lỏng được gia nhiệt.
| Loại | Ứng dụng chính | Vật liệu phích cắm | Vật liệu vỏ bọc phần tử | Mật độ Watt tiêu biểu (W/in² / W/cm²) |
| Type CXC | Gia nhiệt nước | Đồng thau | Đồng | 80 W/in² (12.4 W/cm²) hoặc 54-60 W/in² (8.3-9.3 W/cm²) |
| Type CXF | Gia nhiệt dầu | Thép | Incoloy® | 23 W/in² (3.4-3.6 W/cm²) |
| Type CXI | Gia nhiệt dung dịch ăn mòn nhẹ | Thép không gỉ | Incoloy® | 54-60 W/in² (8.3-9.3 W/cm²) |
2. Lò sưởi nhúng dân dụng (Domestic Immersion Heaters – CX)
Lò sưởi nhúng dân dụng Caloritech™ được phát triển như các sản phẩm thay thế chất lượng cao cho các loại lò sưởi gia dụng phổ biến nhất, đặc biệt là cho bình đun nước nóng.


Đặc điểm thiết kế
- Lớp mạ chống ăn mòn: Đối với các phần tử kiểu điện trở cũ, Caloritech™ cung cấp các phần tử mạ thiếc hoặc kẽm. Lớp mạ này giúp giảm dòng điện galvanic bên trong bể, từ đó giảm ăn mòn và kéo dài tuổi thọ của cả lò sưởi và bể chứa.
- Epoxy sealed: Các phần tử cũng được bịt kín bằng epoxy để bảo vệ lò sưởi khỏi độ ẩm và các chất gây ô nhiễm khác, những yếu tố có thể dẫn đến hỏng hóc sớm và giảm tuổi thọ sản phẩm.
Các loại và thông số kỹ thuật chính
Lò sưởi nhúng dân dụng có nhiều cấu hình để phù hợp với các hệ thống nước nóng gia đình:
- Vật liệu vỏ bọc: Có sẵn các tùy chọn Đồng mạ thiếc, Đồng mạ kẽm hoặc Incoloy® để phù hợp với các điều kiện nước và yêu cầu về tuổi thọ khác nhau.
- Công suất (Watts): Đa dạng từ 500W đến 6000W, đáp ứng nhu cầu gia nhiệt từ nhỏ đến lớn.
- Điện áp: Các tùy chọn điện áp bao gồm 120V, 208V, 240V, 280V, và 600V, đảm bảo khả năng tương thích với các hệ thống điện dân dụng khác nhau.
- Chiều dài nhúng (‘B’ Dim): Thay đổi từ 6.500 inch (165 mm) đến 21.000 inch (533 mm), cho phép lắp đặt vào nhiều loại bình chứa nước.
- Loại phích cắm/mặt bích: Các cấu hình lắp đặt bao gồm Mặt bích vuông 2 1/2″, phích cắm đồng thau côn 1″, phích cắm đồng thau không côn 1″, và mặt bích tròn.
Bộ điều nhiệt thay thế và giới hạn nhiệt độ cao
Caloritech™ cung cấp bộ điều nhiệt thay thế loại AW (AW7025, AW7135) tương thích với tất cả các bình đun nước nóng dân dụng, có thể gắn bằng vít hoặc kẹp. Ngoài ra, bộ điều khiển giới hạn nhiệt độ cao HLC1610 với chức năng reset thủ công cũng có sẵn để bảo vệ bình đun nước nóng khỏi tình trạng quá nhiệt.
Việc Caloritech™ bao gồm “mã sản phẩm thay thế” cho các thương hiệu khác (Chrom’x, Giant, GSW) trong các bảng lò sưởi dân dụng là một chiến lược thâm nhập thị trường trực tiếp. Bằng cách liệt kê rõ ràng các mã sản phẩm của đối thủ cạnh tranh, Caloritech™ loại bỏ rào cản gia nhập cho những khách hàng đang tìm kiếm sản phẩm thay thế.
Điều này báo hiệu rằng các sản phẩm của Caloritech™ không chỉ là lựa chọn thay thế mà còn là nâng cấp vượt trội (nhờ các tính năng như mạ và bịt kín epoxy) dễ dàng tích hợp vào các thiết lập hiện có, nhắm đến một điểm yếu cụ thể của người tiêu dùng/kỹ thuật viên: tìm kiếm các sản phẩm thay thế tương thích, đáng tin cậy.
Bảng 2: Tổng hợp các dòng Lò sưởi nhúng dân dụng CX
Bảng này đóng vai trò là một tài liệu tham khảo nhanh chóng cho khách hàng đang tìm kiếm các sản phẩm thay thế trực tiếp cho các phần tử gia nhiệt nước dân dụng hiện có của họ. Bằng cách liệt kê các mã sản phẩm của Caloritech cùng với các mã sản phẩm tương thích của đối thủ cạnh tranh, nó đơn giản hóa quy trình lựa chọn và làm nổi bật khả năng tương thích thị trường của Caloritech.
| Loại vỏ bọc / Loại phích cắm | Công suất (Watts) | Điện áp (Volts) | Chiều dài nhúng (‘B’ Dim) | Mã sản phẩm Caloritech™ | Mã sản phẩm thay thế (Tiêu biểu) |
| Đồng mạ thiếc, mặt bích vuông 2 1/2″ | 500 – 6000 | 120, 208, 240, 280 | 6.5″ – 21″ | CXC10632-XX | Chrom’x, Giant, GSW |
| Incoloy® Sheath, mặt bích vuông 2 1/2″ | 2000 – 6000 | 600 | 8.75″ – 17.875″ | CXI10635-XX | Chrom’x, Giant, GSW |
| Đồng, phích cắm đồng thau côn 1″ | 500 – 6000 | 120, 208, 240 | 5.5″ – 20.5″ | CXC10640-XX | Chrom’x, Giant, GSW |
| Đồng, phích cắm đồng thau không côn 1″ | 500 – 6000 | 120, 208, 240 | 6.5″ – 21″ | CXC10642-XX | Chrom’x, Giant, GSW |
| Đồng mạ kẽm, mặt bích tròn | 4500 | 240 | 11.25″ | CXC10636-XX | Chrom’x, Giant, GSW |
Xuất sang Trang tính
3. Lò sưởi bình đun (Urn Heaters – TX)
Lò sưởi bình đun TX được thiết kế chuyên biệt để sử dụng trong các thiết bị gia nhiệt nước nhỏ như bàn hấp, bình pha cà phê, ấm đun nước, máy tiệt trùng, máy pha cà phê và nhiều ứng dụng gia nhiệt nước khác, nơi cần một lò sưởi gắn đáy.

Tính năng an toàn nổi bật: Cắt nước thấp tích hợp với khả năng reset thủ công
Một trong những tính năng tiên tiến nhất của lò sưởi bình đun là bộ cắt nước thấp phản ứng nhanh được sử dụng trên các mẫu có tích hợp tính năng này (Type TXCC). Khi bộ cắt nước thấp kích hoạt (do mực nước thấp), lò sưởi sẽ ngắt và phải được reset thủ công sau khi mực nước được khôi phục. Điều này giúp kéo dài tuổi thọ của lò sưởi và ngăn ngừa hỏng hóc khi hoạt động không đủ nước.
Tuy nhiên, cần có một cảnh báo quan trọng: Bộ cắt nước thấp này là thiết bị an toàn và không dùng làm bộ điều khiển mực nước. Việc sử dụng lặp lại như một bộ điều khiển mực nước sẽ dẫn đến hỏng hóc lò sưởi sớm. Cảnh báo này làm nổi bật một sự lạm dụng phổ biến các thiết bị như vậy trong các môi trường công nghiệp và lập trường chủ động của Caloritech trong việc giáo dục người dùng về cách vận hành đúng để ngăn ngừa hỏng hóc sản phẩm sớm và các mối nguy hiểm tiềm ẩn. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của một phương pháp tiếp cận an toàn đa tầng (ví dụ: các bộ điều khiển mức riêng biệt).
Cấu tạo và yêu cầu lắp đặt
- Tất cả các đơn vị đều có mặt bích gắn bằng đồng thau và ống mao dẫn cảm biến bằng đồng cho bộ cắt nước thấp (nếu được lắp đặt).
- Việc lắp đặt yêu cầu một lỗ mở đường kính 2.44″ (62 mm) trong bình chứa để nhận mặt bích gắn.
- Đối với bình chứa kín hoặc bán kín, cần một lỗ tay ở phía trên hoặc bên cạnh để lắp lò sưởi. Kích thước lỗ tay thay đổi tùy theo số lượng phần tử: 1 phần tử (5.125 in / 103 mm), 2 phần tử (5.500 in / 140 mm), 3 phần tử (5.875 in / 150 mm).
Thông số kỹ thuật chính
- Vật liệu vỏ bọc tiêu chuẩn: Đồng. Các vật liệu khác như Incoloy® có sẵn theo đơn đặt hàng tùy chỉnh.
- Công suất (kW): Từ 1.0 kW đến 7.5 kW.
- Điện áp: 120V, 208V, 240V (1 pha hoặc 3 pha).
- Chiều dài nhúng (‘B’ Dim): 1.500 inch (3.8 mm) hoặc 2.125 inch (5.4 mm).
- Chiều dài tổng (‘L’ Dim): 7.750 inch (19.7 mm) hoặc 12.750 inch (32.4 mm).
Bảng 3: So sánh Lò sưởi bình đun TXC và TXCC
Bảng này trực tiếp làm nổi bật điểm khác biệt chính giữa hai loại Lò sưởi bình đun: sự hiện diện hay vắng mặt của bộ cắt nước thấp. Đây là một tính năng an toàn quan trọng đối với nhiều ứng dụng, và việc trình bày rõ ràng giúp người dùng nhanh chóng xác định mô hình phù hợp dựa trên các yêu cầu an toàn và đánh giá rủi ro của họ.
| Loại | Tính năng chính | Công suất (kW) | Điện áp (V) | Pha | Kích thước ‘B’ (in/mm) | Kích thước ‘L’ (in/mm) | Mã sản phẩm |
| Type TXC | Không có cắt nước thấp | 1.0 – 7.5 | 120, 208, 240 | 1Ø hoặc 3Ø | 1.5″ (3.8) hoặc 2.125″ (5.4) | 7.75″ (19.7) hoặc 12.75″ (32.4) | TXCxxx |
| Type TXCC | Có cắt nước thấp tích hợp | 1.0 – 7.5 | 120, 208, 240 | 1Ø hoặc 3Ø | 1.5″ (3.8) hoặc 2.125″ (5.4) | 7.75″ (19.7) hoặc 12.75″ (32.4) | TXCCxxx |
Xuất sang Trang tính
4. Lò sưởi mặt bích (Flange Heaters – CX)
Lò sưởi mặt bích được sử dụng để gia nhiệt chất lỏng hoặc khí trong các bể chứa hoặc bình chứa nội tuyến (in-line vessels), cung cấp giải pháp gia nhiệt mạnh mẽ và hiệu quả cho nhiều quy trình công nghiệp.

Tầm quan trọng của mật độ watt và khả năng chống ăn mòn
Việc lựa chọn vật liệu và mật độ watt phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo dịch vụ an toàn và đáng tin cậy. Mật độ watt thấp hơn thường kéo dài tuổi thọ, đặc biệt với chất lỏng nhớt hoặc không tuần hoàn, giúp ngăn ngừa hiện tượng quá nhiệt và coking. Khả năng chống ăn mòn cũng là một yếu tố then chốt, với các khuyến nghị tham khảo hướng dẫn chống ăn mòn chi tiết trong Section D của catalog để đảm bảo tuổi thọ tối đa của thiết bị.
Cấu tạo tiêu chuẩn và tùy chỉnh
- Mặt bích ANSI: Các lò sưởi tiêu chuẩn có mặt bích thép định mức ANSI 150 lb, đảm bảo khả năng tương thích với các hệ thống đường ống và bình chứa tiêu chuẩn công nghiệp.
- Vật liệu vỏ bọc phần tử: Các phần tử được làm từ đồng hoặc Incoloy® và được hàn bạc vào mặt bích, cung cấp khả năng truyền nhiệt hiệu quả và độ bền cao.
- Yêu cầu đăng ký ASME: Cần lưu ý rằng lò sưởi mặt bích sử dụng trong bình kín có thể yêu cầu đăng ký là phụ kiện ASME từ cơ quan bình áp lực tùy thuộc vào khu vực sử dụng. Việc Caloritech™ đề cập đến “phụ kiện ASME” và “đăng ký là phụ kiện ASME từ cơ quan bình áp lực” làm nổi bật một khía cạnh quan trọng về quy định và tuân thủ đối với khách hàng công nghiệp. Điều này không chỉ là một thông số kỹ thuật mà còn là một yêu cầu pháp lý và an toàn có thể ảnh hưởng đáng kể đến thời gian dự án và tính hợp pháp của hoạt động. Caloritech™ đang chủ động thông báo cho khách hàng về các rào cản tuân thủ tiềm ẩn, định vị mình là một đối tác có kiến thức và trách nhiệm trong một ngành công nghiệp được quản lý.
Thông số kỹ thuật chính
Lò sưởi mặt bích có nhiều kích thước và cấu hình, bao gồm các loại phích cắm 2 1/2″, 3″, 4″, 5″, 6″, 8″, 10″, 12″ và 14″. Các thông số kỹ thuật chính bao gồm:
- Công suất (kW): Rất đa dạng, từ 3.0 kW đến 45.0 kW (tùy thuộc vào kích thước mặt bích và mật độ watt).
- Điện áp: Các tùy chọn điện áp tiêu chuẩn 208V, 240V, 416V, 480V, 600V (1 pha hoặc 3 pha).
- Chiều dài nhúng (‘B’ Dim): Thay đổi đáng kể tùy theo công suất và kích thước mặt bích, ví dụ từ 17.9 inch (455 mm) đến 47.6 inch (1210 mm) cho lò sưởi mặt bích 2 1/2″.
- Mật độ watt: Có ba mức mật độ watt chính:
- Mật độ cao (High Density): 53-60 W/in² (8.2-9.3 W/cm²), thường dùng cho gia nhiệt nước.
- Mật độ trung bình (Medium Density): 26-30 W/in² (4.1-4.6 W/cm²), phù hợp cho dầu nhẹ và khí.
- Mật độ thấp (Low Density): 14-18 W/in² (2.1-2.7 W/cm²), lý tưởng cho dầu nặng, nhớt hoặc các ứng dụng khí dòng chảy thấp.
Điện và kiểm soát
- Đấu dây: Các lò sưởi dòng điện cao cho phép phân mạch qua các mạch con 45 amp, cho phép sử dụng contactor từ mục đích xác định 50 amp trên mỗi mạch. Các đầu nối và đầu nối tiếp địa được cung cấp để đơn giản hóa việc đấu nối.
- Kiểm soát nhiệt độ: Hầu hết các hệ thống yêu cầu một phương pháp kiểm soát nhiệt độ và giới hạn. Caloritech™ có thể cung cấp các hệ thống kiểm soát hiện đại để đáp ứng mọi yêu cầu quy trình.
- Bộ điều nhiệt tích hợp: Bộ điều nhiệt tích hợp tiêu chuẩn là thiết bị một cực, giới hạn 240V 25 amp. Đối với điện áp trên 240V, dòng điện trên 25 amp hoặc nguồn 3 pha, bộ điều nhiệt chỉ dùng cho nhiệm vụ điều khiển (pilot duty) và không được đấu dây trực tiếp với các phần tử tại nhà máy. Các bộ điều nhiệt 600V và bộ điều nhiệt hai cực có sẵn theo đơn đặt hàng đặc biệt. Dải nhiệt độ tiêu chuẩn là 50°F đến 250°F (10°C đến 120°C), với các dải đặc biệt khác có sẵn theo yêu cầu.
- Các tùy chọn an toàn bổ sung: Bao gồm giếng bộ điều nhiệt tích hợp, giới hạn tích hợp và bộ điều nhiệt, và cặp nhiệt điện gắn liền để bảo vệ giới hạn vỏ bọc hoặc kiểm soát nhiệt độ chất lỏng.
- Vỏ đấu nối: Các tùy chọn bao gồm vỏ chống ẩm (Moisture Resistant) phù hợp cho các ứng dụng ngoài trời và vỏ chống cháy nổ (Explosion-Proof) bắt buộc cho các môi trường nguy hiểm. Khi đặt hàng, cần chỉ định Lớp, Khu vực (hoặc Vùng), Nhóm và Mã nhiệt độ cho vị trí nguy hiểm.
Các tính năng đặc biệt bổ sung
Caloritech™ cung cấp khả năng tùy chỉnh rộng rãi cho lò sưởi mặt bích, bao gồm:
- Các điện áp tùy chỉnh lên đến 600V.
- Bất kỳ công suất hợp lý nào để thay thế các thiết bị hiện có.
- Vỏ bọc thành siêu dày (0.049″ hoặc 0.065″ độ dày) có sẵn bằng Incoloy®, Inconel®, thép và thép không gỉ.
- Khả năng lắp đặt phần tử vào hầu hết mọi kích thước hoặc định mức mặt bích.
- Miếng đệm flexitallic bằng thép không gỉ.
- Vật liệu vỏ bọc, phích cắm và hộp đấu nối đặc biệt.
Kết luận
Lò sưởi nhúng Caloritech™ của Thermon Heating Systems đại diện cho một giải pháp gia nhiệt toàn diện, đáng tin cậy và hiệu quả cho cả ứng dụng công nghiệp và dân dụng. Với cam kết về chất lượng, hiệu suất gần 100% và khả năng kiểm soát chính xác, các sản phẩm này vượt trội so với các lựa chọn gia nhiệt truyền thống bằng khí đốt hoặc dầu mỏ.
Danh mục sản phẩm đa dạng, bao gồm lò sưởi kiểu vít (CX), lò sưởi nhúng dân dụng (CX) và lò sưởi bình đun (TX), cùng với các lò sưởi mặt bích (CX), đảm bảo rằng Caloritech™ có một giải pháp phù hợp cho hầu hết mọi nhu cầu gia nhiệt chất lỏng hoặc khí. Các tính năng an toàn nổi bật như vật liệu chống ăn mòn, kiểm soát mật độ watt để ngăn ngừa coking, bộ cắt nước thấp và các tùy chọn hộp đấu nối chống cháy nổ/chống ẩm, củng cố vị thế của Caloritech™ như một nhà cung cấp ưu tiên về an toàn và độ bền.
Đặc biệt, khả năng cung cấp các giải pháp kỹ thuật tùy chỉnh, cùng với việc nhấn mạnh vào tầm quan trọng của việc lựa chọn mật độ watt phù hợp và tuân thủ các quy định như đăng ký ASME, định vị Caloritech™ không chỉ là một nhà sản xuất mà còn là một đối tác tư vấn chuyên sâu. Điều này đặc biệt có giá trị trong các môi trường công nghiệp phức tạp, nơi việc lựa chọn thiết bị gia nhiệt không phù hợp có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng về chi phí và an toàn. Do đó, việc tham khảo ý kiến chuyên gia từ Caloritech™ là rất quan trọng để đảm bảo lựa chọn tối ưu, lắp đặt đúng cách và vận hành an toàn, kéo dài tuổi thọ cho hệ thống gia nhiệt.
Bạn có thể liên hệ với đại diện của hãng Thermon tại Việt Nam để được cung cấp thêm thông tin:
- Công ty TNHH Wili
- Email: Hung.tran@wili.com.vn
- SDT: 0903 710 753
Xem thêm: Cáp Sưởi Tự Điều Chỉnh THERMON HTSX™: Giải Pháp Nhiệt Độ Cao


Gửi phản hồi cho Caloritech và các giải pháp gia nhiệt trong lĩnh vực hạt nhân – CCIThermal Hủy trả lời