- I. Giới Thiệu Sản Phẩm: THERMON HTSX™ – Công Nghệ Sưởi Ấm Tự Điều Chỉnh Hàng Đầu
- II. Chức Năng và Phạm Vi Ứng Dụng Rộng Rãi của Cáp Sưởi HTSX
- III. Tính Năng Nổi Bật và Cấu Tạo Vượt Trội của Cáp Sưởi THERMON HTSX™
- IV. Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết – Nền Tảng Hiệu Suất Vượt Trội của THERMON HTSX™
- V. Hướng Dẫn Lựa Chọn và Kích Thước Cầu Dao cho Hệ Thống Sưởi Thermon HTSX™
- Các yếu tố cần xem xét khi lựa chọn cáp HTSX
- Thông tin về phụ kiện lắp đặt cần thiết
- Thông tin về kích thước cầu dao và chiều dài mạch tối đa
- Bảng Kích Thước Cầu Dao và Chiều Dài Mạch Tối Đa (Điện áp dịch vụ 120 Vac)
- Bảng Kích Thước Cầu Dao và Chiều Dài Mạch Tối Đa (Điện áp dịch vụ 240 Vac)
- Bảng Kích Thước Cầu Dao và Chiều Dài Mạch Tối Đa (Điện áp dịch vụ 480 Vac)
- VI. Chứng Nhận và Tiêu Chuẩn An Toàn Quốc Tế của Thermon HTSX™
- VII. Kết Luận: Giải Pháp Toàn Diện Cho Nhu Cầu Sưởi Ấm Công Nghiệp Nhiệt Độ Cao
I. Giới Thiệu Sản Phẩm: THERMON HTSX™ – Công Nghệ Sưởi Ấm Tự Điều Chỉnh Hàng Đầu
Cáp sưởi tự điều chỉnh THERMON HTSX™ là một giải pháp sưởi ấm công nghiệp tiên tiến, được thiết kế đặc biệt để duy trì nhiệt độ quy trình hoặc chống đóng băng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt độ cao.
Sản phẩm này nổi bật với khả năng chịu được nhiệt độ khắc nghiệt liên quan đến việc làm sạch bằng hơi nước (steam purging), đảm bảo hiệu suất vận hành liên tục và an toàn trong các môi trường công nghiệp đòi hỏi khắt khe nhất.
HTSX là công nghệ gia nhiệt tự điều chỉnh hàng đầu thị trường, được chế tạo bằng quy trình đồng đùn nguyên khối độc đáo và đã được chứng minh của Thermon.

Điểm ưu việt của cáp sưởi HTSX nằm ở khả năng tự điều chỉnh công suất nhiệt. Cơ chế này cho phép cáp phản ứng linh hoạt với điều kiện nhiệt độ xung quanh dọc theo toàn bộ chiều dài của mạch. Khi nhiệt độ môi trường giảm xuống hoặc khi nhiệt lượng bị mất qua lớp cách nhiệt tăng lên, công suất nhiệt của HTSX sẽ tự động tăng lên để bù đắp. Ngược lại, khi nhiệt độ môi trường tăng lên, cáp sẽ phản ứng bằng cách giảm công suất nhiệt.
Khả năng tự điều chỉnh này mang lại những lợi ích đáng kể về hiệu quả năng lượng và an toàn vận hành. HTSX chỉ tiêu thụ năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ mục tiêu, tránh lãng phí do quá nhiệt. Điều này dẫn đến tiết kiệm năng lượng đáng kể trong suốt vòng đời hoạt động của sản phẩm, trực tiếp giảm chi phí tiện ích cho các doanh nghiệp.
Hơn nữa, khả năng giảm công suất nhiệt của cáp cũng giúp ngăn chặn hiện tượng quá nhiệt cho chính cáp hoặc vật liệu được sưởi ấm, đặc biệt quan trọng đối với các quy trình nhạy cảm với nhiệt độ. Cơ chế an toàn tích hợp này cũng đơn giản hóa việc thiết kế hệ thống bằng cách giảm nhu cầu về các hệ thống kiểm soát nhiệt độ phức tạp bên ngoài.
II. Chức Năng và Phạm Vi Ứng Dụng Rộng Rãi của Cáp Sưởi HTSX
Cáp sưởi THERMON HTSX™ được thiết kế để thực hiện các chức năng chính, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong các ngành công nghiệp:
Duy trì nhiệt độ quy trình và chống đóng băng trong môi trường nhiệt độ cao
Cáp sưởi HTSX cung cấp giải pháp hiệu quả cho việc duy trì nhiệt độ quy trình và chống đóng băng đường ống.
- Duy trì nhiệt độ quy trình (Process Temperature Maintenance): Cáp giữ cho các vật liệu như dầu, hóa chất hoặc các chất lỏng khác ở một nhiệt độ nhất định, đảm bảo độ nhớt mong muốn và tối ưu hóa hiệu quả của quy trình sản xuất.
- Chống đóng băng (Freeze Protection): HTSX ngăn chặn sự đóng băng của nước hoặc các chất lỏng khác trong đường ống, van, bồn chứa và thiết bị, đảm bảo dòng chảy liên tục và tránh hư hỏng do giãn nở khi đóng băng.
- Khả năng chịu nhiệt độ cao: Đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng tiếp xúc nhiệt độ cao, bao gồm cả việc làm sạch bằng hơi nước (steam purging).
An toàn cho cả khu vực thông thường và khu vực nguy hiểm
Cáp HTSX đã được phê duyệt để sử dụng an toàn trong cả khu vực thông thường (nonclassified areas), như các nhà máy sản xuất chung, và các khu vực nguy hiểm (hazardous classified areas), nơi có thể tồn tại khí dễ cháy, hơi, bụi hoặc sợi dễ cháy. Khả năng này là cực kỳ quan trọng đối với các ngành công nghiệp như dầu khí, hóa chất và dược phẩm, nơi yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn và phòng chống cháy nổ.
Phạm vi ứng dụng rộng rãi này mang lại lợi ích đáng kể cho thị trường và chuỗi cung ứng. Khả năng tương thích đa dạng của sản phẩm mở rộng đáng kể cơ sở khách hàng tiềm năng. Đối với các nhà phân phối, tính linh hoạt này giúp giảm độ phức tạp của hàng tồn kho.
Đối với người dùng cuối, nó đơn giản hóa việc mua sắm, thiết kế và bảo trì, vì họ có thể tiêu chuẩn hóa một giải pháp cáp sưởi đáng tin cậy trên các cơ sở và ứng dụng khác nhau của mình. Trong bối cảnh cạnh tranh của ngành công nghiệp, một sản phẩm mang lại sự linh hoạt rộng lớn như vậy tạo ra lợi thế cạnh tranh đáng kể, định vị Thermon HTSX™ như một giải pháp ưu tiên, giảm độ phức tạp và tăng hiệu quả cho tất cả các bên liên quan trong chuỗi cung ứng.

III. Tính Năng Nổi Bật và Cấu Tạo Vượt Trội của Cáp Sưởi THERMON HTSX™
Cáp sưởi THERMON HTSX™ được thiết kế với các tính năng và cấu tạo đặc biệt, đảm bảo hiệu suất cao và độ bền vượt trội trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Cơ chế tự điều chỉnh thông minh: Hiệu quả năng lượng và an toàn vận hành
Cơ chế tự điều chỉnh là “trái tim” của cáp HTSX, cho phép nó tự động điều chỉnh công suất nhiệt theo nhiệt độ môi trường. Điều này được thực hiện nhờ ma trận sưởi bán dẫn và cách điện điện môi fluoropolymer. Khả năng phản ứng tức thì với sự thay đổi nhiệt độ cục bộ dọc theo chiều dài cáp giúp ngăn ngừa quá nhiệt ngay cả khi các đoạn cáp chồng chéo hoặc đi qua các vùng nhiệt độ khác nhau, đồng thời giảm thiểu lãng phí năng lượng.
Cấu trúc cáp bền vững: Dây bus, ma trận sưởi, cách điện, lớp bện và vỏ bọc Fluoropolymer
Cáp HTSX được cấu tạo từ bốn lớp vật liệu chất lượng cao, mỗi lớp đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu suất, độ bền và an toàn của sản phẩm:
- Dây bus bằng đồng mạ niken (1.3 mm² / 16 AWG): Cung cấp đường dẫn điện chính, đảm bảo dẫn điện hiệu quả và khả năng chống ăn mòn tốt.
- Ma trận sưởi bán dẫn và cách điện điện môi fluoropolymer: Lõi tự điều chỉnh, chịu trách nhiệm cho khả năng thay đổi công suất nhiệt theo nhiệt độ môi trường và cung cấp lớp cách điện chính.
- Lớp bện đồng mạ niken: Cung cấp bảo vệ cơ học chống lại va đập và mài mòn, đồng thời hoạt động như một lớp tiếp địa an toàn, tăng cường khả năng chống nhiễu điện từ.
- Vỏ bọc ngoài bằng Fluoropolymer: Lớp bảo vệ cuối cùng chống lại các yếu tố môi trường và hóa chất, đặc biệt khi dự kiến tiếp xúc với hóa chất hoặc chất ăn mòn.

Việc sử dụng vỏ bọc Fluoropolymer cho thấy Thermon đã thiết kế cáp HTSX để chịu được các mối đe dọa hóa học cụ thể và môi trường nhiệt độ cao. Khả năng chống chịu vượt trội của nó sẽ ngăn ngừa sự xuống cấp sớm của cáp, giảm đáng kể các chi phí trong tương lai liên quan đến bảo trì, thay thế không mong muốn và thời gian ngừng hoạt động tốn kém do lỗi hệ thống. Khoản tiết kiệm dài hạn từ độ bền nâng cao sẽ lớn hơn khoản đầu tư ban đầu, góp phần giảm tổng chi phí sở hữu trong suốt vòng đời sản phẩm.
IV. Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết – Nền Tảng Hiệu Suất Vượt Trội của THERMON HTSX™
Để hỗ trợ các kỹ sư và chuyên gia mua sắm trong việc lựa chọn và thiết kế hệ thống, cáp sưởi THERMON HTSX™ cung cấp các thông số kỹ thuật chi tiết sau:
Mật độ công suất, điện áp cung cấp, giới hạn nhiệt độ vận hành
- Mật độ watt khả dụng: Cáp HTSX có sẵn với các mật độ công suất khác nhau để phù hợp với đa dạng yêu cầu nhiệt của từng ứng dụng: 10, 20, 30, 33³, 39, 49, 66 W/m @ 10∘C (tương đương 3, 6, 9, 10³, 12, 15, 20 W/ft @ 50∘F). Lưu ý: 33 W/m (10 W/ft) chỉ khả dụng với điện áp danh định 480 Vac.
- Điện áp cung cấp: Sản phẩm hỗ trợ các điện áp tiêu chuẩn công nghiệp phổ biến: 110-120 Vac, 208-277 Vac, hoặc 380-480 Vac.
- Giới hạn nhiệt độ: Các giới hạn nhiệt độ này đảm bảo cáp hoạt động an toàn và hiệu quả trong phạm vi thiết kế của nó:
- Nhiệt độ bảo trì tối đa:
- 110-277 Vac: 150∘C(302∘F)
- 380-480 Vac: 121∘C(250∘F)
- Nhiệt độ tiếp xúc tối đa:
- Bật hoặc tắt nguồn không liên tục:
- 110-277 Vac: 250∘C(482∘F)
- 380-480 Vac: 204∘C(400∘F)
- Tắt nguồn liên tục: 204∘C(400∘F)
- Bật hoặc tắt nguồn không liên tục:
- Nhiệt độ lắp đặt tối thiểu: −60∘C(−76∘F). Đảm bảo cáp có thể được lắp đặt an toàn ngay cả trong điều kiện cực lạnh mà không bị giòn hoặc hỏng hóc.
- Nhiệt độ bảo trì tối đa:
Bán kính uốn tối thiểu và xếp hạng T theo tiêu chuẩn
- Bán kính uốn tối thiểu: Thông số này rất quan trọng cho việc thiết kế và lắp đặt, đảm bảo cáp không bị hỏng khi uốn cong quanh các góc hoặc đường cong của đường ống, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp:
- @ 5∘F(−15∘C): 10 mm (0.38″)
- @ −76∘F(−60∘C): 32 mm (1.25″)
- Xếp hạng T (T-rating)¹: Đây là một yếu tố an toàn cực kỳ quan trọng, đặc biệt trong các khu vực nguy hiểm. Xếp hạng T chỉ ra nhiệt độ bề mặt tối đa mà cáp có thể đạt được trong điều kiện hoạt động theo Mã điện quốc gia và Mã điện Canada.
- T3 200∘C(392∘F) cho 10, 20, 30, 33, 39, 49, 66 W/m (3, 6, 9, 10, 12, 15, 20 W/ft)
- T2D 215∘C(419∘F) cho 15-1 và 20-1
- T2C 230∘C(446∘F) cho 20-2, 20-4
- Dựa trên thiết kế ổn định: T3 đến T6
Việc tuân thủ xếp hạng T là bắt buộc để ngăn ngừa sự bốc cháy của các vật liệu dễ cháy (khí, hơi, bụi) có thể có trong môi trường. Việc cung cấp chi tiết xếp hạng T, cùng với ghi chú về việc tuân thủ Mã điện quốc gia và Mã điện Canada, nhấn mạnh cam kết của Thermon đối với an toàn và tuân thủ quy định. Thông tin này cung cấp dữ liệu quan trọng cho việc đánh giá rủi ro và đảm bảo rằng hệ thống sưởi có thể được tích hợp an toàn vào các môi trường công nghiệp được quản lý chặt chẽ, bảo vệ nhân sự và tài sản.
Bảng Số Danh Mục và Công Suất Đầu Ra
Bảng dưới đây cung cấp thông tin tra cứu nhanh chóng và thiết yếu cho khách hàng để xác định mã sản phẩm chính xác dựa trên yêu cầu về điện áp và công suất nhiệt. Nó đơn giản hóa quá trình đặt hàng, giảm thiểu sai sót và đảm bảo lựa chọn đúng sản phẩm ngay từ đầu.
| Số danh mục 120 Vac Danh nghĩa | Số danh mục 240 Vac Danh nghĩa | Số danh mục 480 Vac Danh nghĩa | Công suất đầu ra tại 10∘C(50∘F) W/m (Wft/) |
| HTSX 3-1 | HTSX 3-2 | 10 (3) | |
| HTSX 6-1 | HTSX 6-2 | 20 (6) | |
| HTSX 9-1 | HTSX 9-2 | 30 (9) | |
| HTSX 10-4 | 33 (10) | ||
| HTSX 12-1 | HTSX 12-2 | 39 (12) | |
| HTSX 15-1 | HTSX 15-2 | HTSX 15-4 | 49 (15) |
| HTSX 20-1 | HTSX 20-2 | HTSX 20-4 | 66 (20) |
V. Hướng Dẫn Lựa Chọn và Kích Thước Cầu Dao cho Hệ Thống Sưởi Thermon HTSX™
Việc lựa chọn cáp sưởi THERMON HTSX™ và kích thước cầu dao phù hợp là những bước quan trọng để đảm bảo hiệu suất tối ưu và an toàn cho hệ thống.
Các yếu tố cần xem xét khi lựa chọn cáp HTSX
Để lựa chọn loại cáp HTSX phù hợp nhất, các kỹ sư cần cân nhắc một số yếu tố chính:
- Yêu cầu nhiệt độ: Nhiệt độ quy trình mong muốn, nhiệt độ môi trường thấp nhất dự kiến và khả năng tiếp xúc nhiệt độ cao (ví dụ: làm sạch bằng hơi nước).
- Phân loại khu vực: Phân loại khu vực lắp đặt (thông thường hay khu vực nguy hiểm) để đảm bảo tuân thủ các quy định an toàn. Để có giải pháp tối ưu và thiết kế hệ thống chính xác nhất, việc tham khảo phần mềm thiết kế CompuTrace® của Thermon hoặc liên hệ trực tiếp với các chuyên gia của Thermon là rất quan trọng.
Thông tin về phụ kiện lắp đặt cần thiết
Để hoàn thiện một mạch sưởi và đảm bảo hoạt động an toàn, hiệu quả, cần có các phụ kiện hệ thống được thiết kế đặc biệt bởi Thermon. Tất cả các bộ gia nhiệt đều yêu cầu bộ kit kết nối được chứng nhận phù hợp để tuân thủ các yêu cầu phê duyệt. Các đầu nối nóng có nhiệt độ > 230∘C(446∘F) phải được hoàn thành bằng cách sử dụng bộ kit Terminator DS/DE, ZS/ZE, DE-B, ZE-B. Việc sử dụng phụ kiện chính hãng là bắt buộc để tuân thủ các yêu cầu phê duyệt và đảm bảo hiệu suất, độ bền cũng như tính toàn vẹn của
hệ thống điều khiển heat trace
Cáp sưởi không phải là một thành phần độc lập mà là một phần không thể thiếu của một hệ thống điều khiển heat trace được thiết kế. Việc sử dụng các phụ kiện độc quyền của Thermon đảm bảo khả năng tương thích hoàn hảo, các kết nối điện và cơ khí phù hợp, và hiệu suất tối ưu. Điều này định vị Thermon không chỉ là nhà sản xuất cáp mà còn là nhà cung cấp các giải pháp sưởi vết hoàn chỉnh, được chứng nhận và đáng tin cậy, đơn giản hóa các giai đoạn thiết kế, lắp đặt và vận hành cho khách hàng.
Thông tin về kích thước cầu dao và chiều dài mạch tối đa
Việc lựa chọn kích thước cầu dao (circuit breaker) phù hợp là cực kỳ quan trọng để bảo vệ mạch điện khỏi quá tải và ngăn ngừa hiện tượng ngắt mạch không mong muốn do dòng khởi động (inrush current), đặc biệt khi cáp hoạt động ở nhiệt độ môi trường thấp. Cáp sưởi, đặc biệt là loại tự điều chỉnh, có hiện tượng “dòng khởi động lạnh”. Khi cáp lạnh, điện trở của nó thấp hơn, khiến nó rút dòng điện ban đầu cao hơn đáng kể (thường gấp vài lần dòng điện hoạt động ổn định).
Thermon trực tiếp giải quyết vấn đề quan trọng này bằng cách cung cấp chiều dài mạch tối đa cụ thể được điều chỉnh cho các cường độ cầu dao khác nhau (20A, 30A, 40A) và các nhiệt độ khởi động khác nhau (từ 10∘C xuống đến −40∘C). Điều này cho phép các kỹ sư thiết kế lựa chọn chính xác kích thước cầu dao phù hợp có thể chịu được dòng khởi động lạnh mà không làm quá cỡ cầu dao hoặc gây ra các sự cố ngắt mạch không mong muốn.
Kích thước cầu dao phải dựa trên các tiêu chuẩn an toàn điện quốc gia như Mã điện quốc gia (National Electrical Code), Mã điện Canada (Canadian Electrical Code) hoặc bất kỳ mã áp dụng nào khác. Các mã này thường yêu cầu bảo vệ lỗi chạm đất của thiết bị (ground-fault protection of equipment – GFPE) cho mỗi mạch nhánh cấp điện cho thiết bị sưởi điện để tăng cường an toàn.
Bảng Kích Thước Cầu Dao và Chiều Dài Mạch Tối Đa (Điện áp dịch vụ 120 Vac)
Bảng này là tài liệu thiết kế không thể thiếu, cho phép kỹ sư và nhà thiết kế hệ thống tính toán chính xác chiều dài mạch tối đa cho từng loại cáp HTSX, nhiệt độ khởi động và kích thước cầu dao cụ thể ở điện áp 120 Vac. Điều này tối ưu hóa thiết kế hệ thống, đảm bảo an toàn điện và tránh các sự cố như ngắt mạch không mong muốn do dòng khởi động.
| Số danh mục | Nhiệt độ khởi động °C (°F) | 20A m (ft) | 30A m (ft) | 40A m (ft) |
| HTSX 3-1 | 10 (50) | 109 (360) | 109 (360) | 109 (360) |
| -18 (0) | 109 (360) | 109 (360) | 109 (360) | |
| -29 (-20) | 109 (360) | 109 (360) | 109 (360) | |
| -40 (-40) | 109 (360) | 109 (360) | 109 (360) | |
| HTSX 6-1 | 10 (50) | 71 (235) | 77 (250) | 77 (250) |
| -18 (0) | 71 (235) | 77 (250) | 77 (250) | |
| -29 (-20) | 71 (235) | 77 (250) | 77 (250) | |
| -40 (-40) | 71 (235) | 77 (250) | 77 (250) | |
| HTSX 9-1 | 10 (50) | 52 (170) | 62 (205) | 62 (205) |
| -18 (0) | 52 (170) | 62 (205) | 62 (205) | |
| -29 (-20) | 52 (170) | 62 (205) | 62 (205) | |
| -40 (-40) | 50 (165) | 62 (205) | 62 (205) | |
| HTSX 12-1 | 10 (50) | 41 (135) | 54 (175) | 54 (175) |
| -18 (0) | 41 (135) | 54 (175) | 54 (175) | |
| -29 (-20) | 41 (135) | 54 (175) | 54 (175) | |
| -40 (-40) | 38 (125) | 54 (175) | 54 (175) | |
| HTSX 15-1 | 10 (50) | 30 (100) | 48 (160) | 49 (160) |
| -18 (0) | 29 (95) | 46 (150) | 49 (160) | |
| -29 (-20) | 27 (90) | 44 (145) | 49 (160) | |
| -40 (-40) | 26 (85) | 41 (135) | 49 (160) | |
| HTSX 20-1 | 10 (50) | 26 (85) | 40 (130) | 42 (140) |
| -18 (0) | 24 (80) | 37 (120) | 42 (140) | |
| -29 (-20) | 23 (75) | 35 (115) | 42 (140) | |
| -40 (-40) | 21 (70) | 33 (110) | 42 (140) |
Bảng Kích Thước Cầu Dao và Chiều Dài Mạch Tối Đa (Điện áp dịch vụ 240 Vac)
Tương tự như bảng 120 Vac, bảng này là tài liệu thiết kế quan trọng cho các hệ thống sử dụng điện áp 240 Vac. Nó cho phép tối ưu hóa thiết kế mạch, tận dụng lợi thế của điện áp cao hơn để đạt được chiều dài mạch dài hơn hoặc sử dụng cầu dao hiệu quả hơn, dẫn đến tiết kiệm chi phí lắp đặt và vận hành.
| Số danh mục | Nhiệt độ khởi động °C (°F) | 20A m (ft) | 30A m (ft) | 40A m (ft) |
| HTSX 3-2 | 10 (50) | 217 (710) | 217 (710) | 217 (710) |
| -18 (0) | 214 (700) | 217 (710) | 217 (710) | |
| -29 (-20) | 187 (615) | 217 (710) | 217 (710) | |
| -40 (-40) | 162 (530) | 217 (710) | 217 (710) | |
| HTSX 6-2 | 10 (50) | 143 (470) | 154 (505) | 154 (505) |
| -18 (0) | 132 (435) | 154 (505) | 154 (505) | |
| -29 (-20) | 120 (390) | 154 (505) | 154 (505) | |
| -40 (-40) | 108 (355) | 154 (505) | 154 (505) | |
| HTSX 9-2 | 10 (50) | 104 (340) | 125 (410) | 125 (410) |
| -18 (0) | 95 (310) | 125 (410) | 125 (410) | |
| -29 (-20) | 88 (290) | 125 (410) | 125 (410) | |
| -40 (-40) | 81 (265) | 125 (410) | 125 (410) | |
| HTSX 12-2 | 10 (50) | 82 (270) | 109 (355) | 109 (355) |
| -18 (0) | 74 (245) | 109 (355) | 109 (355) | |
| -29 (-20) | 70 (230) | 109 (355) | 109 (355) | |
| -40 (-40) | 65 (215) | 104 (340) | 109 (355) | |
| HTSX 15-2 | 10 (50) | 61 (200) | 96 (315) | 96 (315) |
| -18 (0) | 53 (175) | 84 (275) | 96 (315) | |
| -29 (-20) | 51 (165) | 79 (260) | 96 (315) | |
| -40 (-40) | 48 (155) | 74 (245) | 96 (315) | |
| HTSX 20-2 | 10 (50) | 48 (155) | 75 (245) | 84 (275) |
| -18 (0) | 42 (140) | 65 (215) | 84 (275) | |
| -29 (-20) | 40 (130) | 62 (205) | 84 (275) | |
| -40 (-40) | 38 (125) | 59 (190) | 80 (265) |
Bảng Kích Thước Cầu Dao và Chiều Dài Mạch Tối Đa (Điện áp dịch vụ 480 Vac)
Bảng này là tài liệu thiết kế quan trọng cho các hệ thống sử dụng điện áp 480 Vac. Nó cho phép tối ưu hóa thiết kế mạch, tận dụng lợi thế của điện áp cao hơn để đạt được chiều dài mạch dài hơn hoặc sử dụng cầu dao hiệu quả hơn, dẫn đến tiết kiệm chi phí lắp đặt và vận hành.
| Số danh mục | Nhiệt độ khởi động °C (°F) | 20A m (ft) | 30A m (ft) | 40A m (ft) |
| HTSX 10-4 | 10 (50) | 166 (545) | 203 (665) | 203 (665) |
| -18 (0) | 148 (485) | 203 (665) | 203 (665) | |
| -29 (-20) | 142 (465) | 203 (665) | 203 (665) | |
| -40 (-40) | 139 (455) | 203 (665) | 203 (665) | |
| HTSX 15-4 | 10 (50) | 105 (345) | 160 (525) | 160 (525) |
| -18 (0) | 94 (310) | 150 (495) | 160 (525) | |
| -29 (-20) | 91 (300) | 145 (475) | 160 (525) | |
| -40 (-40) | 88 (290) | 140 (460) | 160 (525) | |
| HTSX 20-4 | 10 (50) | 88 (290) | 136 (445) | 136 (445) |
| -18 (0) | 79 (260) | 126 (415) | 136 (445) | |
| -29 (-20) | 78 (255) | 122 (400) | 136 (445) | |
| -40 (-40) | 75 (245) | 119 (390) | 134 (440) |
VI. Chứng Nhận và Tiêu Chuẩn An Toàn Quốc Tế của Thermon HTSX™
Cáp sưởi Thermon HTSX™ đã đạt được nhiều chứng nhận quốc tế quan trọng, chứng minh sự tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất nghiêm ngặt của các tổ chức kiểm định hàng đầu thế giới. Các chứng nhận này là minh chứng cho chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm, đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp có yêu cầu cao về an toàn.
Tổng hợp các chứng nhận quan trọng và ý nghĩa của chúng đối với các loại khu vực
- CSA (Canadian Standards Association): Cáp HTSX được CSA liệt kê cho Vị trí thông thường (Ordinary Locations) và Vị trí nguy hiểm (Hazardous (Classified) Locations) ở Mỹ và Canada. Các phân loại chi tiết cho khu vực nguy hiểm bao gồm: Class I Division 1, Groups A, B, C và D; Class II, Division 1, Groups E, F và G; Class III; Ex 60079-30-1 IIC Gb; Ex 60079-30-1C Db.
- FM Approvals (chỉ 120 VAC và 240 VAC): Sản phẩm được FM Approvals phê duyệt cho Vị trí thông thường (Ordinary Locations) và Vị trí nguy hiểm (Approved Hazardous (Classified) Locations) chỉ ở Mỹ. Các phân loại chi tiết bao gồm: Class I Division 2, Groups B, C và D; Class II, Division 2, Groups E, F và G; Class III; và các điều kiện sử dụng cụ thể như Class I Zone 1 AEx 60079-30-1 IIC GЬ; Class II Zone 21 AEx 60079-30-1 IIIC Dib.
Những chứng nhận này thường là các yêu cầu pháp lý hoặc quy định để lắp đặt thiết bị điện ở các quốc gia hoặc khu vực cụ thể (ví dụ: CSA cho Canada, FM cho Hoa Kỳ). Bằng cách có được các phê duyệt này, cáp Thermon HTSX™ có thể dễ dàng được chỉ định và triển khai trong nhiều dự án quốc tế mà không gặp phải các rào cản quy định đáng kể, từ đó mở rộng phạm vi tiếp cận thị trường toàn cầu của Thermon và đơn giản hóa việc thực hiện dự án xuyên biên giới.
Đối với khách hàng công nghiệp, việc sử dụng thiết bị đã trải qua quá trình kiểm tra nghiêm ngặt và nhận được chứng nhận độc lập từ bên thứ ba giúp giảm đáng kể rủi ro vận hành, pháp lý và an toàn. Nó cung cấp sự đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn hiệu suất và an toàn nghiêm ngặt, điều này rất quan trọng để có được giấy phép vận hành, đáp ứng các yêu cầu bảo hiểm và đảm bảo an toàn tổng thể của nhà máy. Danh sách chứng nhận toàn diện cho Thermon HTSX™ khẳng định rõ ràng đây là một giải pháp rất đáng tin cậy, an toàn và đáng tin cậy, thúc đẩy sự tự tin và tạo điều kiện cho việc áp dụng nó trong các lĩnh vực công nghiệp đòi hỏi khắt khe trên toàn thế giới.
VII. Kết Luận: Giải Pháp Toàn Diện Cho Nhu Cầu Sưởi Ấm Công Nghiệp Nhiệt Độ Cao
Cáp sưởi tự điều chỉnh THERMON HTSX™ là một giải pháp toàn diện, hiệu quả và đáng tin cậy, được thiết kế để đáp ứng các nhu cầu khắt khe nhất về chống đóng băng và duy trì nhiệt độ quy trình trong môi trường công nghiệp, đặc biệt là những nơi yêu cầu khả năng chịu nhiệt độ cao và làm sạch bằng hơi nước. Khả năng tự điều chỉnh thông minh của nó mang lại hiệu quả năng lượng vượt trội và an toàn vận hành, tự động thích ứng với điều kiện môi trường để tối ưu hóa công suất nhiệt và ngăn ngừa quá nhiệt.
Sản phẩm thể hiện tính linh hoạt cao trong ứng dụng, được phê duyệt để sử dụng an toàn trong cả khu vực thông thường và khu vực nguy hiểm. Cấu tạo bền vững với vỏ bọc Fluoropolymer đảm bảo tuổi thọ cao và khả năng chống chịu trong các môi trường hóa chất khắc nghiệt, góp phần giảm tổng chi phí sở hữu trong dài hạn.
Với các thông số kỹ thuật chi tiết, bao gồm mật độ công suất, điện áp cung cấp, giới hạn nhiệt độ vận hành, bán kính uốn tối thiểu và xếp hạng T an toàn, cáp HTSX cung cấp đầy đủ dữ liệu cần thiết cho việc thiết kế hệ thống chính xác. Đặc biệt, thông tin về kích thước cầu dao và chiều dài mạch tối đa, cùng với yêu cầu về phụ kiện lắp đặt chính hãng, nhấn mạnh cam kết của Thermon trong việc cung cấp một giải pháp hệ thống sưởi hoàn chỉnh, đảm bảo an toàn điện và hiệu suất ổn định, ngay cả khi khởi động trong điều kiện lạnh giá.
Hơn nữa, việc đạt được các chứng nhận quốc tế uy tín từ CSA và FM Approvals khẳng định chất lượng, độ tin cậy và sự tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn toàn cầu của Thermon HTSX™. Điều này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho việc triển khai sản phẩm trên thị trường quốc tế mà còn mang lại sự an tâm tuyệt đối cho người dùng cuối về tính toàn vẹn và an toàn của hệ thống.
Thermon HTSX™ không chỉ là một sản phẩm cáp sưởi công nghiệp; đó là một giải pháp kỹ thuật toàn diện, được hỗ trợ bởi chuyên môn sâu rộng và cam kết về an toàn. Để tìm hiểu thêm về cách cáp sưởi Thermon HTSX™ có thể tối ưu hóa hoạt động và bảo vệ tài sản của doanh nghiệp, vui lòng liên hệ với Thermon hoặc các nhà phân phối ủy quyền để được tư vấn chuyên sâu về giải pháp phù hợp nhất cho dự án của bạn, yêu cầu báo giá, hoặc truy cập các công cụ thiết kế tiên tiến như CompuTrace để tối ưu hóa hệ thống sưởi ấm.
Bạn có thể liên hệ với đại diện của hãng Thermon tại Việt Nam để được cung cấp thêm thông tin:
- Công ty TNHH Wili
- Email: Hung.tran@wili.com.vn
- SDT: 0903 710 753
Xem thêm: Cáp Sưởi Tự Điều Chỉnh THERMON BSX™: Giải Pháp Chống Đông Băng và Duy Trì Nhiệt Độ
Heat Tracing tại Việt Nam: Giải pháp tối ưu cho việc duy trì nhiệt độ



Gửi phản hồi cho Lợi ích của EHT Cáp Sưởi Nhiệt Điện Thermon – CCIThermal Hủy trả lời