Thương hiệu được phân phối độc quyền tại Việt Nam

CCIThermal

Giải Pháp Toàn Diện Về Van Điều Khiển 2 Ngả Dạng Tuyến Tính Clorius Controls

Published by

on

  1. 1. Giới Thiệu
  2. 2. Ưu Điểm Nổi Bật
  3. 3. Danh Sách 27 Loại Van Điều Khiển 2 Ngả Tuyến Tính Clorius Controls
    1. Các Model Van Điều Khiển 2 Ngả Dòng L (Linear) của Clorius Controls
    2. 1. Van Điều Khiển 2 Ngả, Loại L1S (Single Seated)
    3. 2. Van Điều Khiển 2 Ngả, Loại L1SB (Single Seated, Balanced)
    4. 3. Van Điều Khiển 2 Ngả, Loại L2S (Double Seated)
      1. 4. Van Điều Khiển 2 Ngả Dòng L2SR (2-way Control Valve, Type L2SR)
      2. 5. Van Điều Khiển 2 Ngả Dòng L2F, Tuyến Tính (2 Way Control Valve, Type L2F, Linear)
    5. Các van điều khiển 2 ngả dòng M của Clorius Controls
      1. 1. Van Điều Khiển 2 Ngả M1F
      2. 2. Van Điều Khiển 2 Ngả M1FBN Cân Bằng (BALANCED M1FBN)
      3. 3. Van Điều Khiển 2 Ngả M2F
      4. 4. Van Điều Khiển 2 Ngả M2FR Tác Động Ngược (M2FR Reverse Acting)
    6. Van điều khiển 2 ngả tuyến tính dòng H Serial
      1. 1. Van Điều Khiển 2 Ngả Loại H1F (2-way Control Valve, Type H1F)
      2. 2. Van Điều Khiển 2 Ngả Loại H1FB (2-way Control Valve, Type H1FB)
      3. 3. Van Điều Khiển 2 Ngả Loại H1FBN (2-way Control Valve, Type H1FBN)
      4. 4. Van Điều Khiển 2 Ngả Loại H1FBE (2-way Control Valve, Type H1FBE)
      5. 5. Van Điều Khiển 2 Ngả Loại H2F (2-way Control Valve, Type H2F)
      6. 6. Van Điều Khiển 2 Ngả Loại H2FR (2-way Control Valve, Type H2FR)
    7. Van điều khiển 2 ngả tuyến tính dòng G Serial
      1. 1. Van Điều Khiển 2 Ngả, Dạng Tuyến Tính, Loại G1F (2-Way Control Valve, Linear, Type G1F)
      2. 2. Van Điều Khiển 2 Ngả, Dạng Tuyến Tính, Loại G1S (2-Way Control Valve, Linear, Type G1S)
      3. 3. Van Điều Khiển 2 Ngả, Dạng Tuyến Tính, Loại G2F (2-Way Control Valve, Linear, Type G2F)
  4. 4. Lợi Ích Khi Chọn Van Clorius Controls
  5. 5. Hướng Dẫn Lựa Chọn Van Phù Hợp
  6. 6. Call to Action – Liên Hệ Ngay
  7. 7. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
  8. 8. Kết Luận

1. Giới Thiệu

Van điều khiển 2 ngả dạng tuyến tính (2-way linear control valves) là thành phần quan trọng trong hệ thống HVAC, làm mát, cấp nhiệt, và các quy trình công nghiệp. Van hoạt động bằng cách di chuyển ty van theo trục dọc để điều chỉnh lưu lượng, giúp kiểm soát chính xác và ổn định.

Clorius Controls, thương hiệu Đan Mạch danh tiếng với hơn 100 năm kinh nghiệm, cung cấp đầy đủ 27 model van 2 ngả từ DN15 đến DN300 với các vật liệu như gang đúc cầu, thép, đồng hoặc hợp kim chống ăn mòn, đáp ứng mọi điều kiện vận hành từ dân dụng đến công nghiệp nặng.


2. Ưu Điểm Nổi Bật

  • ✅ Điều khiển tuyến tính chính xác, phản hồi nhanh.
  • ✅ Chất liệu bền bỉ: gang cầu, thép không gỉ, đồng, hợp kim nhôm-đồng.
  • ✅ Thiết kế kín rò tốt, giảm thất thoát năng lượng.
  • ✅ Tùy chọn truyền động điện, khí nén theo chuẩn ISO 5211.
  • ✅ Phù hợp tiêu chuẩn EN, ISO, PED, ứng dụng toàn cầu.

3. Danh Sách 27 Loại Van Điều Khiển 2 Ngả Tuyến Tính Clorius Controls

Tuyệt vời! Dưới đây là mô tả kỹ thuật chi tiết các model van thuộc dòng L của Clorius Controls dựa trên thông tin từ trang bạn đã cung cấp:


Các Model Van Điều Khiển 2 Ngả Dòng L (Linear) của Clorius Controls

Dòng van điều khiển 2 ngả với đặc tính tuyến tính (linear) của Clorius Controls được thiết kế để điều chỉnh lưu lượng chất lỏng hoặc khí trong nhiều ứng dụng công nghiệp và hệ thống sưởi ấm, làm mát. Các model trong dòng này có những đặc điểm chung về vật liệu và định mức áp suất, nhưng khác nhau về thiết kế đĩa van và tính năng cụ thể.

1. Van Điều Khiển 2 Ngả, Loại L1S (Single Seated)

Van Điều Khiển 2 Ngả, Loại L1S (Single Seated)

Đây là model cơ bản nhất trong dòng L, được thiết kế với đĩa đơn.

  • Vật liệu chế tạo:
    • Thân van: Đồng đỏ (Gun Metal RG 5).
    • Các bộ phận bên trong (trục, ghế van, côn): Thép không gỉ.
  • Áp suất danh nghĩa (PN): PN16 (16 bar).
  • Kiểu ghế van: Đĩa đơn (Single Seated). Đặc điểm này giúp van có khả năng đóng kín tốt và độ chính xác cao trong việc điều chỉnh lưu lượng. Tuy nhiên, nó có thể tạo ra lực mất cân bằng đáng kể trên đĩa van, đặc biệt ở áp suất chênh lệch cao.
  • Đặc tính dòng chảy: Quadratic (gần tuyến tính khi tỷ lệ Kvs/Kvr > 25:1).
  • Tỷ lệ rò rỉ: ≤ 0.05% Kvs (theo VDI/VDE 2174).
  • Phạm vi nhiệt độ: Hoạt động hiệu quả trong khoảng từ 0°C đến 225°C.
  • Kích thước danh nghĩa (DN): Có sẵn các kích thước DN 15/6, 15/9, 15/12, 15 và 20 mm. Các kích thước nhỏ hơn như 15/6 biểu thị khả năng điều khiển lưu lượng rất nhỏ trong thân van DN15.
  • Ứng dụng: Phù hợp để điều chỉnh nước nóng áp suất thấp, trung bình và cao, hơi nước và dầu bôi trơn. Thường được sử dụng trong hệ thống sưởi ấm dân dụng, sưởi ấm khu vực, các quy trình công nghiệp và lắp đặt hàng hải.

2. Van Điều Khiển 2 Ngả, Loại L1SB (Single Seated, Balanced)

Van Điều Khiển 2 Ngả, Loại L1SB (Single Seated, Balanced)
Van Điều Khiển 2 Ngả, Loại L1SB (Single Seated, Balanced)

Model L1SB là một phiên bản nâng cấp của L1S, tích hợp thiết kế đĩa cân bằng để cải thiện hiệu suất, đặc biệt trong các điều kiện áp suất cao.

  • Vật liệu chế tạo:
    • Thân van: Đồng đỏ (Gun Metal RG 5).
    • Các bộ phận bên trong (trục, ghế van, côn): Thép không gỉ.
  • Áp suất danh nghĩa (PN): PN16 (16 bar).
  • Kiểu ghế van: Đĩa đơn, cân bằng áp suất (Single Seated, Balanced). Đây là điểm khác biệt chính so với L1S. Thiết kế cân bằng giúp giảm thiểu đáng kể lực tác động của áp suất lên đĩa van, từ đó giảm lực cần thiết để vận hành van và cho phép sử dụng bộ truyền động nhỏ hơn. Điều này cũng cải thiện độ ổn định và độ chính xác của quá trình điều khiển, đặc biệt khi có áp suất chênh lệch cao.
  • Đặc tính dòng chảy: Quadratic (gần tuyến tính).
  • Tỷ lệ rò rỉ: ≤ 0.05% Kvs (theo VDI/VDE 2174).
  • Phạm vi nhiệt độ: Hoạt động trong khoảng từ 0°C đến 225°C.
  • Kích thước danh nghĩa (DN): Có sẵn trong dải kích thước rộng hơn, từ DN 15 đến DN 32 mm.
  • Ứng dụng: Lý tưởng cho việc điều chỉnh nước nóng, hơi nước và dầu bôi trơn trong các hệ thống yêu cầu độ chính xác và ổn định cao, đặc biệt khi có áp suất chênh lệch lớn. Thường được sử dụng trong các nhà máy sưởi ấm trung tâm, quy trình công nghiệp và lắp đặt hàng hải.

3. Van Điều Khiển 2 Ngả, Loại L2S (Double Seated)

Van Điều Khiển 2 Ngả, Loại L2S (Double Seated)
Van Điều Khiển 2 Ngả, Loại L2S (Double Seated)

Model L2S khác biệt so với các model trên bằng việc sử dụng thiết kế đĩa kép.

  • Vật liệu chế tạo:
    • Thân van: Đồng đỏ (Gun Metal RG 5).
    • Các bộ phận bên trong (trục, ghế van, côn): Thép không gỉ.
  • Áp suất danh nghĩa (PN): PN16 (16 bar).
  • Kiểu ghế van: Đĩa kép (Double Seated). Van đĩa kép được thiết kế để cân bằng một phần áp suất tác động lên đĩa van, giúp giảm lực yêu cầu để vận hành van. Điều này làm cho chúng phù hợp với các ứng dụng có lưu lượng lớn và áp suất chênh lệch cao hơn so với van đĩa đơn không cân bằng.
  • Đặc tính dòng chảy: Quadratic (gần tuyến tính).
  • Tỷ lệ rò rỉ: ≤ 0.5% Kvs (theo VDI/VDE 2174). Lưu ý rằng tỷ lệ rò rỉ của van đĩa kép thường cao hơn so với van đĩa đơn do khó đạt được độ kín hoàn hảo ở cả hai ghế van cùng lúc.
  • Phạm vi nhiệt độ: Hoạt động trong khoảng từ 0°C đến 225°C.
  • Kích thước danh nghĩa (DN): Có sẵn trong dải kích thước từ DN 40 đến DN 100 mm. Van đĩa kép thường được sử dụng cho các kích thước lớn hơn để xử lý lưu lượng cao.
  • Ứng dụng: Thích hợp để điều chỉnh nước nóng, hơi nước và dầu bôi trơn trong các hệ thống công nghiệp và nhà máy sưởi ấm, nơi yêu cầu xử lý lưu lượng lớn và có thể chấp nhận tỷ lệ rò rỉ cao hơn một chút.

Để mô tả kỹ thuật các model van dòng L2F của Clorius Controls, chúng ta sẽ phân tích các thông số và tính năng chính dựa trên thông tin từ nhà sản xuất

4. Van Điều Khiển 2 Ngả Dòng L2SR (2-way Control Valve, Type L2SR)

Van Điều Khiển 2 Ngả Dòng L2SR (2-way Control Valve, Type L2SR)
Van Điều Khiển 2 Ngả Dòng L2SR (2-way Control Valve, Type L2SR)

Van điều khiển 2 ngả dòng L2SR của Clorius Controls là loại van được thiết kế để điều chỉnh dòng chảy trong các hệ thống đường ống. Đây là một phần của dòng van tuyến tính của họ.

  • Loại van: Van điều khiển 2 ngả (2-way control valve).
  • Vật liệu chế tạo thân van: Đồng đỏ (Gun Metal).
  • Áp suất danh nghĩa: PN16 (16 bar). Điều này có nghĩa là van được thiết kế để hoạt động an toàn ở áp suất tối đa 16 bar.
  • Kích thước danh nghĩa (DN): Có sẵn trong các kích thước từ DN40 đến DN50 mm. Điều này chỉ ra rằng van phù hợp với các đường ống có đường kính lớn hơn so với dòng L1S/L1SB.
  • Số lượng ghế van (seats): 2 ghế van (2 seats).
    • Lưu ý: Thông tin “2 seats” là một điểm khác biệt quan trọng so với các dòng L1S/L1SB/L1SBR thường là “single seated” (đĩa đơn). Van có 2 ghế có thể ám chỉ van đĩa kép (double seated) hoặc thiết kế đặc biệt khác để cân bằng áp suất hoặc tăng khả năng lưu lượng. Van đĩa kép thường được sử dụng khi cần giảm lực mất cân bằng trên đĩa van, cho phép điều khiển ổn định hơn với áp suất chênh lệch lớn và yêu cầu bộ truyền động nhỏ hơn. Tuy nhiên, chúng thường có tỷ lệ rò rỉ cao hơn so với van đĩa đơn.
  • Chức năng tác động: Tác động ngược (Reverse Acting).
    • Điều này có nghĩa là khi tín hiệu điều khiển tăng lên (ví dụ: áp suất khí nén tăng), van sẽ mở ra. Ngược lại, khi tín hiệu giảm hoặc bị mất, van sẽ đóng lại (fail close). Đây là một đặc tính an toàn quan trọng, đảm bảo rằng trong trường hợp mất điện hoặc mất tín hiệu điều khiển, van sẽ đóng để ngăn chặn dòng chảy.
  • Đặc tính dòng chảy: Mặc dù trang này nằm trong mục “2-way control valve – linear”, điều này thường ngụ ý van có đặc tính dòng chảy tuyến tính (linear flow characteristic), nghĩa là lưu lượng qua van tỷ lệ thuận với độ mở của van. Điều này lý tưởng cho các ứng dụng mà phản ứng tỷ lệ chính xác là quan trọng.

5. Van Điều Khiển 2 Ngả Dòng L2F, Tuyến Tính (2 Way Control Valve, Type L2F, Linear)

Van Điều Khiển 2 Ngả Dòng L2F, Tuyến Tính (2 Way Control Valve, Type L2F, Linear)
Van Điều Khiển 2 Ngả Dòng L2F, Tuyến Tính (2 Way Control Valve, Type L2F, Linear)

Dòng van L2F của Clorius Controls là các van điều khiển 2 ngả được thiết kế để điều chỉnh dòng chảy của nước nóng, nước biển nóng và lạnh trong các hệ thống kiểm soát. Chúng được đặc trưng bởi khả năng chống nước biển tốt và hoạt động ổn định.

  • Vật liệu chế tạo:
    • Thân van: Đồng (Bronze) – cụ thể là hợp kim CuSn5Zn5Pb5-C / RG5, một loại vật liệu chống ăn mòn nước biển.
    • Ghế van và côn: Đồng đỏ (Gun Metal).
    • Trục van: Thép không gỉ (Stainless Steel) W.no. 1.4436.
    • Vòng đệm O-ring: NBR 90.
    • Đệm làm kín (Gasket): Reinz-AFM34.
  • Áp suất danh nghĩa (Nominal Pressure): PN10 (10 bar).
    • Điều này cho thấy van được thiết kế để hoạt động an toàn với áp suất tối đa là 10 bar ở nhiệt độ môi trường.
  • Phạm vi nhiệt độ hoạt động:
    • Nhiệt độ tối thiểu: -10°C.
    • Nhiệt độ tối đa: 300°C.
    • Phạm vi nhiệt độ rộng này cho phép van được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ hệ thống làm mát đến các hệ thống hơi nước nhiệt độ cao.
  • Kiểu ghế van (Seating): Hai ghế cân bằng (2 balanced seats).
    • Đặc điểm nổi bật: Việc sử dụng hai ghế cân bằng giúp giảm thiểu đáng kể lực mất cân bằng do áp suất tác động lên đĩa van. Điều này làm cho van hoạt động ổn định hơn, yêu cầu lực vận hành từ bộ truyền động nhỏ hơn, và cải thiện độ chính xác điều khiển, đặc biệt khi có chênh lệch áp suất lớn.
  • Đặc tính dòng chảy (Flow Characteristic): Gần như tuyến tính (Almost linear).
    • Ý nghĩa: Tốc độ thay đổi lưu lượng của van gần như tỷ lệ thuận với sự thay đổi vị trí của trục van. Điều này mang lại khả năng điều khiển lưu lượng chính xác và dự đoán được trong suốt dải hoạt động của van. Đặc tính tuyến tính được duy trì tốt cho đến khi lưu lượng giảm xuống dưới 4% của lưu lượng toàn phần.
  • Tỷ lệ rò rỉ (Leakage Rate): ≤ 0.5% Kvs.
    • Đây là lượng chất lỏng tối đa có thể rò rỉ qua van khi nó ở vị trí đóng hoàn toàn, tính theo phần trăm của giá trị Kvs. Mức rò rỉ này được coi là chấp nhận được cho nhiều ứng dụng điều khiển.
  • Kích thước danh nghĩa (DN):
    • Có sẵn trong dải kích thước từ DN 65 mm đến DN 150 mm.
    • Kích thước kết nối mặt bích được khoan theo tiêu chuẩn DIN 86021 hoặc ANSI Class 150.
  • Kết nối bộ truyền động (Actuator Connection): G1B.
    • Tiêu chuẩn kết nối này cho phép van tương thích với nhiều loại bộ truyền động (điện, khí nén, hoặc tự tác động) của Clorius Controls.

Các van điều khiển 2 ngả dòng M của Clorius Controls

Các van điều khiển 2 ngả dòng M của Clorius Controls được thiết kế chủ yếu từ gang đúc nodular (Nodular cast iron), một loại vật liệu có độ bền cao và khả năng chống chịu tốt. Chúng có nhiều model khác nhau với các định mức áp suất danh nghĩa (PN) và dải đường kính danh nghĩa (DN) khác nhau.

Dưới đây là mô tả kỹ thuật các model van dòng M:

1. Van Điều Khiển 2 Ngả M1F

Van Điều Khiển 2 Ngả M1F
Van Điều Khiển 2 Ngả M1F
  • Vật liệu chính: Gang đúc nodular (Nodular cast iron).
  • Áp suất danh nghĩa (PN): PN16 (16 bar).
  • Kích thước danh nghĩa (DN): Có sẵn trong dải DN15/4 – DN50 mm.
    • “DN15/4” có thể chỉ ra một van có cổng kết nối DN15 nhưng với khả năng điều khiển lưu lượng rất nhỏ, tương đương với đường ống DN4.
  • Đặc tính chung: Đây là loại van điều khiển 2 ngả cơ bản trong dòng M, với đặc tính điều khiển tuyến tính (linear).

2. Van Điều Khiển 2 Ngả M1FBN Cân Bằng (BALANCED M1FBN)

Van Điều Khiển 2 Ngả M1FBN Cân Bằng (BALANCED M1FBN)
Van Điều Khiển 2 Ngả M1FBN Cân Bằng (BALANCED M1FBN)
  • Vật liệu chính: Gang đúc nodular (Nodular cast iron).
  • Áp suất danh nghĩa (PN): PN16 (16 bar).
  • Kích thước danh nghĩa (DN): Có sẵn trong dải DN15 – DN80 mm.
  • Tính năng đặc biệt: Đây là loại van cân bằng áp suất (Balanced).
    • Ưu điểm: Thiết kế cân bằng giúp giảm thiểu lực mất cân bằng do áp suất tác động lên đĩa van, cho phép sử dụng bộ truyền động nhỏ hơn và cải thiện độ ổn định, độ chính xác của van, đặc biệt khi có chênh lệch áp suất cao qua van.

3. Van Điều Khiển 2 Ngả M2F

Van Điều Khiển 2 Ngả M2F
Van Điều Khiển 2 Ngả M2F
  • Vật liệu chính: Gang đúc nodular (Nodular cast iron).
  • Áp suất danh nghĩa (PN): PN16 (16 bar).
  • Kích thước danh nghĩa (DN):
    • Dải nhỏ: DN20 – DN80 mm (PN16).
    • Dải lớn: DN100 – DN150 mm (PN16).
  • Đặc tính chung: Tương tự M1F, đây là van điều khiển 2 ngả thông thường nhưng có thể có sự khác biệt về cấu trúc bên trong hoặc khả năng chịu tải so với M1F, đặc biệt ở các kích thước lớn hơn.

4. Van Điều Khiển 2 Ngả M2FR Tác Động Ngược (M2FR Reverse Acting)

Van Điều Khiển 2 Ngả M2FR Tác Động Ngược (M2FR Reverse Acting)
Van Điều Khiển 2 Ngả M2FR Tác Động Ngược (M2FR Reverse Acting)

2 ghế van (2 seats): Đối với dải DN20 – DN80 mm, van này được đề cập là có 2 ghế van. Điều này có thể ngụ ý một thiết kế đĩa kép (double-seated) hoặc một cấu hình đặc biệt để cân bằng áp suất hoặc cải thiện hiệu suất. Van đĩa kép thường được sử dụng trong các ứng dụng có áp suất chênh lệch cao vì chúng cân bằng áp suất tốt hơn so với van đĩa đơn không cân bằng, nhưng có thể có tỷ lệ rò rỉ cao hơn một chút khi đóng hoàn toàn.ột biến thể kích thước của cùng một model tác động

Vật liệu chính: Gang đúc nodular (Nodular cast iron).

Áp suất danh nghĩa (PN): PN16 (16 bar).

Kích thước danh nghĩa (DN):

Dải nhỏ: DN20 – DN80 mm (PN16, 2 ghế van – 2 seats).

Dải lớn: DN100 – DN150 mm (PN16).

Tính năng đặc biệt:

Tác động ngược (Reverse Acting): Đây là đặc tính của bộ truyền động. Khi tín hiệu điều khiển (ví dụ: áp suất khí nén hoặc dòng điện) tăng lên, van sẽ mở ra. Khi tín hiệu giảm hoặc mất (ví dụ: mất khí nén/điện), van sẽ đóng lại. Điều này được gọi là “Fail Close” và thường được sử dụng cho các ứng dụng an toàn, nơi cần ngắt dòng chảy khi có sự cố.

Van điều khiển 2 ngả tuyến tính dòng H Serial

Các van điều khiển 2 ngả dòng H của Clorius Controls là van tuyến tính, được chế tạo từ thép đúc (cast steel). Chúng được thiết kế để điều khiển lưu lượng một cách chính xác trong nhiều ứng dụng công nghiệp.

Dưới đây là mô tả kỹ thuật cho từng model được liệt kê:

1. Van Điều Khiển 2 Ngả Loại H1F (2-way Control Valve, Type H1F)

Van Điều Khiển 2 Ngả Loại H1F (2-way Control Valve, Type H1F)
Van Điều Khiển 2 Ngả Loại H1F (2-way Control Valve, Type H1F)
  • Vật liệu thân: Thép đúc (Cast Steel).
  • Áp suất danh nghĩa (PN): PN40 (40 bar).
  • Kích thước danh nghĩa (DN): DN15/4 – 50 mm (cho thấy khả năng điều chỉnh lưu lượng từ rất nhỏ đến trung bình).
  • Kiểu ghế van: Thường là đĩa đơn (single-seated), mặc dù không được nêu rõ, nhưng theo phân loại model, các biến thể “balanced” hoặc “2-seats” sẽ được ghi chú riêng.
  • Đặc tính dòng chảy: Tuyến tính (linear).
  • Ứng dụng: Phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao và áp suất làm việc lên đến 40 bar.

2. Van Điều Khiển 2 Ngả Loại H1FB (2-way Control Valve, Type H1FB)

Van Điều Khiển 2 Ngả Loại H1FB (2-way Control Valve, Type H1FB)
Van Điều Khiển 2 Ngả Loại H1FB (2-way Control Valve, Type H1FB)
  • Vật liệu thân: Thép đúc (Cast Steel).
  • Áp suất danh nghĩa (PN): PN40 (40 bar).
  • Kích thước danh nghĩa (DN): DN25 – 80 mm. Đây là các kích thước lớn hơn so với H1F, cho thấy khả năng xử lý lưu lượng lớn hơn.
  • Kiểu ghế van: Thường là đĩa đơn (single-seated). “B” trong “FB” có thể gợi ý một số đặc điểm như “balanced” nhưng không được khẳng định rõ ràng trong mô tả này cho dòng H1FB chung, trừ H1FBE.
  • Đặc tính dòng chảy: Tuyến tính (linear).
  • Ứng dụng: Dành cho các hệ thống có yêu cầu lưu lượng lớn hơn và áp suất làm việc cao.

3. Van Điều Khiển 2 Ngả Loại H1FBN (2-way Control Valve, Type H1FBN)

Van Điều Khiển 2 Ngả Loại H1FBN (2-way Control Valve, Type H1FBN)
Van Điều Khiển 2 Ngả Loại H1FBN (2-way Control Valve, Type H1FBN)
  • Vật liệu thân: Thép đúc (Cast Steel).
  • Áp suất danh nghĩa (PN): PN40 (40 bar).
  • Kích thước danh nghĩa (DN): DN15 – 80 mm. Dải kích thước này bao trùm cả H1F và H1FB.
  • Kiểu ghế van: “BN” có thể là viết tắt của “Balanced Normal” hoặc một biến thể cụ thể, nhưng thông tin chi tiết không được cung cấp. Tuy nhiên, nó vẫn thuộc dòng đĩa đơn.
  • Đặc tính dòng chảy: Tuyến tính (linear).
  • Ứng dụng: Đa năng cho nhiều dải lưu lượng và áp suất cao.

4. Van Điều Khiển 2 Ngả Loại H1FBE (2-way Control Valve, Type H1FBE)

 Van Điều Khiển 2 Ngả Loại H1FBE (2-way Control Valve, Type H1FBE)
Van Điều Khiển 2 Ngả Loại H1FBE (2-way Control Valve, Type H1FBE)
  • Vật liệu thân: Thép đúc (Cast Steel).
  • Áp suất danh nghĩa (PN): PN25 (25 bar). Áp suất này thấp hơn so với các model H1F khác.
  • Kích thước danh nghĩa (DN): DN200 – 300 mm. Đây là các kích thước rất lớn, cho thấy van được thiết kế cho các ứng dụng có lưu lượng cực lớn.
  • Kiểu ghế van: Đĩa đơn cân bằng (Single Seat Balanced). Đặc điểm “balanced” rất quan trọng đối với các van kích thước lớn, giúp giảm lực mất cân bằng do áp suất tác động lên đĩa van, từ đó giảm yêu cầu về kích thước bộ truyền động.
  • Đặc tính dòng chảy: Tuyến tính (linear).
  • Ứng dụng: Lý tưởng cho các hệ thống đường ống lớn, nơi cần điều khiển lưu lượng chính xác và ổn định dưới áp suất làm việc 25 bar, đặc biệt khi có áp suất chênh lệch lớn.

5. Van Điều Khiển 2 Ngả Loại H2F (2-way Control Valve, Type H2F)

Van Điều Khiển 2 Ngả Loại H2F (2-way Control Valve, Type H2F)
Van Điều Khiển 2 Ngả Loại H2F (2-way Control Valve, Type H2F)
  • Vật liệu thân: Thép đúc (Cast Steel).
  • Áp suất danh nghĩa (PN) và Kích thước danh nghĩa (DN):
    • PN40, DN20 – 80 mm
    • PN25, DN100 – 150 mm
    • PN25, DN150 mm
    • Lưu ý: Việc liệt kê PN25, DN150mm riêng có thể ngụ ý một cấu hình hoặc tính năng đặc biệt ở kích thước này so với DN100-150mm.
  • Kiểu ghế van: Thường là đĩa kép (double-seated) hoặc có thiết kế khác biệt so với dòng H1F (đĩa đơn). Đặc điểm “H2” thường chỉ ra van đĩa kép, được sử dụng để xử lý lực mất cân bằng lớn hơn và cho phép lưu lượng lớn hơn với cùng kích thước thân van.
  • Đặc tính dòng chảy: Tuyến tính (linear).
  • Ứng dụng: Phù hợp cho các ứng dụng có áp suất chênh lệch cao và lưu lượng lớn, nơi van đĩa đơn có thể không đủ mạnh để vận hành.

6. Van Điều Khiển 2 Ngả Loại H2FR (2-way Control Valve, Type H2FR)

Van Điều Khiển 2 Ngả Loại H2FR (2-way Control Valve, Type H2FR)
Van Điều Khiển 2 Ngả Loại H2FR (2-way Control Valve, Type H2FR)
  • Vật liệu thân: Thép đúc (Cast Steel).
  • Áp suất danh nghĩa (PN) và Kích thước danh nghĩa (DN):
    • PN40, DN20 – 80 mm
    • PN25, DN100 – 125 mm
    • PN16, DN150 mm
  • Kiểu ghế van: 2 Ghế (2 Seats) hay còn gọi là đĩa kép (Double-seated).
  • Tác động của bộ truyền động: Tác động ngược (Reverse Acting).
    • Mô tả: Van sẽ mở ra khi tín hiệu điều khiển tăng và đóng lại khi tín hiệu giảm hoặc mất (fail close), đảm bảo an toàn trong trường hợp khẩn cấp.
  • Đặc tính dòng chảy: Tuyến tính (linear).
  • Ứng dụng: Dùng cho các hệ thống có lưu lượng lớn và áp suất chênh lệch cao, nơi cần đảm bảo an toàn bằng cách đóng van khi có sự cố tín hiệu.

Tóm tắt các điểm chung và khác biệt chính của dòng H:

  • Vật liệu thân: Tất cả đều bằng Thép đúc (Cast Steel), cho phép chúng chịu được điều kiện làm việc khắc nghiệt hơn so với van Đồng đỏ.
  • Đặc tính dòng chảy: Tất cả đều là van tuyến tính (linear), phù hợp cho các ứng dụng điều khiển chính xác.
  • Phân loại theo “H1” và “H2”:
    • H1F series: Thường là van đĩa đơn (single-seated), phù hợp cho điều khiển chính xác ở dải lưu lượng và áp suất cụ thể. H1FBE là biến thể đĩa đơn cân bằng cho kích thước lớn.
    • H2F series: Thường là van đĩa kép (double-seated), có khả năng xử lý lực mất cân bằng lớn hơn và lưu lượng cao hơn so với van đĩa đơn cùng kích thước.
  • “R” trong H2FR: Chỉ ra đặc tính “Reverse Acting” (tác động ngược) của van khi kết hợp với bộ truyền động.
  • “B” và “BE”: “B” thường gợi ý một loại thiết kế riêng, và “BE” rõ ràng chỉ ra “Balanced” và thường áp dụng cho các kích thước lớn.

Để có thông số kỹ thuật chi tiết nhất (như hệ số Kvs, phạm vi nhiệt độ, vật liệu chi tiết bên trong, độ rò rỉ), bạn nên tham khảo các tài liệu kỹ thuật (data sheet) cụ thể cho từng model từ Clorius Controls.

Van điều khiển 2 ngả tuyến tính dòng G Serial

Dòng van “G” trên trang này bao gồm các model chính sau: Type G1F, Type G1S, và Type G2F.

Dưới đây là mô tả kỹ thuật chi tiết cho từng model:


1. Van Điều Khiển 2 Ngả, Dạng Tuyến Tính, Loại G1F (2-Way Control Valve, Linear, Type G1F)

Van Điều Khiển 2 Ngả, Dạng Tuyến Tính, Loại G1F (2-Way Control Valve, Linear, Type G1F)
Van Điều Khiển 2 Ngả, Dạng Tuyến Tính, Loại G1F (2-Way Control Valve, Linear, Type G1F)

Van G1F là một loại van điều khiển 2 ngả với đặc tính dòng chảy tuyến tính, được thiết kế cho các ứng dụng yêu cầu điều chỉnh chính xác.

  • Vật liệu thân van:
    • Gang đúc (Cast Iron EN-GJL-250) cho các kích thước DN 65 – 200 mm.
    • Gang cầu (Ductile Iron EN-GJS-400-18LT) cho các kích thước DN 200 – 400 mm.
  • Áp suất danh nghĩa (PN): PN16 (16 bar).
  • Kiểu ghế van: Đĩa đơn (Single Seated).
  • Đặc tính dòng chảy: Tuyến tính (Linear).
  • Tỷ lệ rò rỉ: ≤ 0.05% Kvs (theo VDI/VDE 2174).
  • Kích thước danh nghĩa (DN): Từ DN 65 đến DN 400 mm.
  • Phạm vi nhiệt độ:
    • Gang đúc: 0°C đến 200°C.
    • Gang cầu: -10°C đến 300°C.
  • Kiểu kết nối: Nối bích (Flanged connection) theo tiêu chuẩn PN16.
  • Ứng dụng: Được sử dụng để điều khiển nước nóng, hơi nước bão hòa, dầu bôi trơn và các chất lỏng trung tính khác trong các hệ thống sưởi ấm khu vực, quy trình công nghiệp và các ứng dụng hàng hải.

2. Van Điều Khiển 2 Ngả, Dạng Tuyến Tính, Loại G1S (2-Way Control Valve, Linear, Type G1S)

Van G1S là một biến thể của dòng G, thường có kích thước nhỏ hơn và được làm từ đồng đỏ, phù hợp với các ứng dụng có yêu cầu về vật liệu và kích thước cụ thể.

  • Vật liệu thân van: Đồng đỏ (Gun Metal RG 5).
  • Áp suất danh nghĩa (PN): PN16 (16 bar).
  • Kiểu ghế van: Đĩa đơn (Single Seated).
  • Đặc tính dòng chảy: Tuyến tính (Linear).
  • Tỷ lệ rò rỉ: ≤ 0.05% Kvs (theo VDI/VDE 2174).
  • Kích thước danh nghĩa (DN): Từ DN 15 đến DN 50 mm.
  • Phạm vi nhiệt độ: 0°C đến 200°C.
  • Kiểu kết nối: Ren trong (Internal thread) theo tiêu chuẩn ISO 228/1.
  • Ứng dụng: Điều khiển nước nóng, hơi nước bão hòa và các chất lỏng trung tính khác trong các hệ thống sưởi ấm, thông gió, điều hòa không khí (HVAC) và các quy trình công nghiệp nhỏ hơn.

3. Van Điều Khiển 2 Ngả, Dạng Tuyến Tính, Loại G2F (2-Way Control Valve, Linear, Type G2F)

Van Điều Khiển 2 Ngả, Dạng Tuyến Tính, Loại G2F (2-Way Control Valve, Linear, Type G2F)
Van Điều Khiển 2 Ngả, Dạng Tuyến Tính, Loại G2F (2-Way Control Valve, Linear, Type G2F)

Van G2F là loại van đĩa kép (double seated) hoặc van cân bằng (balanced), được thiết kế để xử lý lưu lượng lớn và áp suất chênh lệch cao hơn so với van đĩa đơn, đồng thời giảm lực tác động lên bộ truyền động.

  • Vật liệu thân van:
    • Gang đúc (Cast Iron EN-GJL-250) cho các kích thước DN 65 – 200 mm.
    • Gang cầu (Ductile Iron EN-GJS-400-18LT) cho các kích thước DN 200 – 400 mm.
  • Áp suất danh nghĩa (PN): PN16 (16 bar).
  • Kiểu ghế van: Đĩa kép (Double Seated) hoặc Cân bằng (Balanced).
    • Ưu điểm của đĩa kép/cân bằng: Giảm lực không cân bằng tác động lên trục van, cho phép sử dụng bộ truyền động nhỏ hơn và vận hành ổn định hơn trong điều kiện áp suất chênh lệch cao.
  • Đặc tính dòng chảy: Tuyến tính (Linear).
  • Tỷ lệ rò rỉ: ≤ 0.5% Kvs (theo VDI/VDE 2174). Tỷ lệ rò rỉ cao hơn so với van đĩa đơn do có hai điểm làm kín.
  • Kích thước danh nghĩa (DN): Từ DN 65 đến DN 400 mm.
  • Phạm vi nhiệt độ:
    • Gang đúc: 0°C đến 200°C.
    • Gang cầu: -10°C đến 300°C.
  • Kiểu kết nối: Nối bích (Flanged connection) theo tiêu chuẩn PN16.
  • Ứng dụng: Được sử dụng cho các ứng dụng đòi hỏi lưu lượng lớn và khả năng xử lý áp suất chênh lệch cao, ví dụ như trong các nhà máy điện, hệ thống sưởi ấm khu vực lớn và các quy trình công nghiệp nặng.

4. Lợi Ích Khi Chọn Van Clorius Controls

  • 🌟 Hơn 100 năm kinh nghiệm từ Đan Mạch.
  • 🔒 Tuổi thọ lâu dài, vận hành an toàn.
  • ⚙️ Dễ tích hợp với hệ thống điện, khí nén (ISO 5211).
  • 📉 Giảm tiêu hao năng lượng nhờ rò rỉ thấp và kiểm soát lưu lượng thông minh.
  • 🌐 Phù hợp mọi ngành: HVAC, năng lượng, hàng hải, thực phẩm, hóa chất.

5. Hướng Dẫn Lựa Chọn Van Phù Hợp

Yếu tố cần xác địnhLựa chọn phù hợp
Môi chất sử dụngNước, hơi, dầu, hóa chất nhẹ
Áp suất làm việcPN10 – PN40
Kích thước hệ thốngDN15 – DN300
Mức rò rỉ mong muốnTiêu chuẩn hoặc Ultra Low Leakage
Vật liệu ưu tiênGang đúc, thép, đồng hoặc đồng-nhôm

6. Call to Action – Liên Hệ Ngay

📞 Liên hệ kỹ sư tư vấn van điều khiển Clorius tại Việt Nam

 Hotline kỹ thuật: 0903.710.753
 Email: Hung.tran@wili.com.vn

  • Tư vấn kỹ thuật chính xác
  • Báo giá nhanh chóng
  • Tài liệu chi tiết: Datasheet, CAD, Hướng dẫn lắp đặt

🔗 Xem toàn bộ sản phẩm:
Giải Pháp Toàn Diện Về Van Điều Khiển 3 Ngả Dạng Quay Clorius Controls

📄 Tải brochure chi tiết:
👉 Catalog Van Tuyến Tính Clorius PDF


7. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

Van tuyến tính Clorius hoạt động thế nào?
→ Ty van chuyển động lên/xuống giúp kiểm soát tuyến tính dòng chảy với độ chính xác cao.

Khi nào nên dùng van gang, khi nào dùng van thép?
→ Gang cho nước, dầu nhẹ; thép dùng cho môi chất áp suất/nhiệt độ cao.

Van Clorius có thể tích hợp hệ điều khiển không?
→ Có. Hỗ trợ actuator khí, điện chuẩn ISO 5211, dễ lắp đặt.


8. Kết Luận

Clorius Controls là lựa chọn hàng đầu cho hệ thống điều khiển lưu lượng chất lỏng với dòng van điều khiển 2 ngả tuyến tính đa dạng từ dân dụng đến công nghiệp nặng. Với 27 model phong phú, thiết kế bền bỉ, hiệu suất cao và chứng nhận quốc tế, Clorius giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả và tiết kiệm tối đa.


Bình luận về bài viết này