Thương hiệu được phân phối độc quyền tại Việt Nam

CCIThermal

Phân Tích Kỹ Thuật ME-6T2-57-7-ATP-1-M: Giải Pháp Heat Tracing Từ Thermon USA

Published by

on

  1. 1. Giải Mã Cấu Hình: ME-6T2-57-7-ATP-1-M Có Nghĩa Là Gì?
  2. 2. Công Nghệ Lõi: Tại Sao Mã “57” (HPT) Lại Đặc Biệt?
    1. Cấu tạo sợi cáp HPT
    2. Khả năng chịu “Sốc nhiệt” (Steam Purge Proof)
  3. 3. Ba Ưu Điểm Vận Hành Thực Tế
    1. 3.1. Chống ăn mòn hóa học tuyệt đối
    2. 3.2. Cắt theo chiều dài thực tế (Cut-to-length)
    3. 3.3. An toàn cháy nổ (Hazardous Area)
  4. 4. Ứng Dụng Điển Hình
  5. 5. Kết Luận

Trong ngành công nghiệp Dầu khí và Hóa chất, việc duy trì nhiệt độ cho các đường ống dẫn mẫu (sampling lines) hoặc đường ống xung (impulse lines) là yếu tố sống còn để đảm bảo độ chính xác của thiết bị đo.

Thermon TubeTrace® ME-6T2-57-7-ATP-1-M không chỉ là một bó ống dẫn nhiệt thông thường. Với việc tích hợp công nghệ sưởi HPT Power-Limiting (thay vì các dòng tự hạn chế thông thường), model này được xem là “pháo đài” chịu nhiệt, chuyên dụng cho các ứng dụng khắc nghiệt nhất.

Bài viết này sẽ “mổ xẻ” mã sản phẩm và phân tích các ưu điểm kỹ thuật độc quyền của nó.

1. Giải Mã Cấu Hình: ME-6T2-57-7-ATP-1-M Có Nghĩa Là Gì?

Để hiểu rõ khả năng vận hành, chúng ta cần phân tích từng ký tự trong mã sản phẩm theo tiêu chuẩn của Thermon USA:

  • ME (Multiple Tubes): Bó ống đa lõi, bao gồm 2 ống quy trình đi song song.
  • 6T2 (Process Tubes):
    • 6: Đường kính ống 6mm (Metric O.D).
    • T: Vật liệu TFE Teflon (Fluoropolymer). Đây là vật liệu trơ hóa học, chịu được hầu hết các loại axit, kiềm mạnh và dung môi hữu cơ.
    • 2: Số lượng 02 ống.
  • 57 (Heat Trace Type – QUAN TRỌNG):HPT 20-2.
    • Đây là mã định danh cho dòng cáp sưởi HPT™ Power-Limiting (Giới hạn công suất).
    • Công suất: 20 W/ft (khoảng 66 W/m) ở điện áp 240 Vac.
    • Lưu ý: Mã 57 cao cấp hơn các dòng mã thấp (như HTSX) nhờ khả năng chịu nhiệt độ phơi nhiễm vượt trội.
  • ATP (Jacket): Vỏ bọc Arctic Thermoplastic. Nhựa nhiệt dẻo chuyên dụng cho môi trường lạnh sâu, bền bỉ trước tia UV và va đập cơ học.
  • 1-M: Cấu hình hệ mét (Metric) tiêu chuẩn.

2. Công Nghệ Lõi: Tại Sao Mã “57” (HPT) Lại Đặc Biệt?

Điểm khác biệt lớn nhất của model này nằm ở mã 57. Trong khi các dòng phổ thông sử dụng cáp tự hạn chế (Self-Regulating), thì ME-6T2-57… sử dụng công nghệ Power-Limiting (HPT).

Cấu tạo sợi cáp HPT

HPT sử dụng phần tử gia nhiệt là hợp kim điện trở dạng cuộn (Coiled resistor alloy) quấn quanh lõi sợi thủy tinh. Cấu trúc này mang lại đặc tính PTC (Positive Temperature Coefficient) – tự động giảm công suất khi nhiệt độ tăng.

Phân Tích Kỹ Thuật ME-6T2-57-7-ATP-1-M: Giải Pháp Heat Tracing Từ Thermon USA
ME-6T2-57-7-ATP-1-M: Giải Pháp Heat Tracing Từ Thermon USA

Khả năng chịu “Sốc nhiệt” (Steam Purge Proof)

Ưu điểm tuyệt đối của HPT (Code 57) so với các dòng cáp khác là khả năng chịu nhiệt độ phơi nhiễm (Exposure Temperature).

  • Duy trì nhiệt độ: Lên đến 150°C ($302^{\circ}F$).
  • Chịu nhiệt độ tắt nguồn: Lên đến 260°C ($500^{\circ}F$).

Ý nghĩa kỹ thuật: Nhờ khả năng chịu nhiệt 260°C, kỹ sư vận hành có thể thực hiện quy trình làm sạch đường ống bằng hơi nước bão hòa (Steam Purge) mà không cần lo lắng làm cháy hay hỏng cáp sưởi bên trong bó ống. Đây là điều mà các dòng cáp giá rẻ không thể đáp ứng.

3. Ba Ưu Điểm Vận Hành Thực Tế

3.1. Chống ăn mòn hóa học tuyệt đối

Sự kết hợp giữa ống Teflon (TFE) và vỏ bọc ATP tạo nên lớp bảo vệ kép. Ống TFE đảm bảo độ tinh khiết của mẫu phân tích (không phản ứng với mẫu), trong khi vỏ ATP bảo vệ bó ống khỏi môi trường muối biển hoặc hơi axit bên ngoài nhà máy.

3.2. Cắt theo chiều dài thực tế (Cut-to-length)

Mặc dù là dòng cáp chịu nhiệt cao (High Temp), HPT vẫn cho phép cắt ngắn hoặc nối dài ngay tại công trường. Cấu trúc “vùng gia nhiệt song song” (Parallel resistance) cho phép việc thi công linh hoạt, dễ dàng lắp đặt tại các vị trí co, cút phức tạp mà không cần đặt hàng độ dài cố định từ trước.

3.3. An toàn cháy nổ (Hazardous Area)

Model ME-6T2-57-7-ATP-1-M đạt đầy đủ các chứng chỉ quốc tế như FM, CSA, ATEX, IECEx. Nó được phê duyệt để lắp đặt trong:

  • Zone 1 & Zone 2 (Khí gas).
  • Zone 21 & Zone 22 (Bụi cháy).

4. Ứng Dụng Điển Hình

Với thông số kỹ thuật “khủng” từ mã 57 và ống Teflon, sản phẩm này được chỉ định cho:

  1. Hệ thống quan trắc khí thải (CEMS): Dẫn mẫu khí nóng từ ống khói về máy phân tích, ngăn chặn sự ngưng tụ của các khí axit (như SO2, NOx).
  2. Đường ống xung (Impulse Lines): Dùng cho các cảm biến áp suất trong các process có nhiệt độ cao hoặc cần xả hơi định kỳ.
  3. Công nghiệp hóa chất: Dẫn truyền các chất lỏng có độ nhớt cao cần duy trì nhiệt độ liên tục trên 100°C.

5. Kết Luận

Thermon ME-6T2-57-7-ATP-1-M là giải pháp Heat Tracing cao cấp, giải quyết bài toán khó về nhiệt độ và ăn mòn trong công nghiệp. Việc sở hữu mã cáp HPT (Code 57) giúp hệ thống sẵn sàng cho các quy trình làm sạch bằng hơi nước, kéo dài tuổi thọ công trình và giảm thiểu rủi ro dừng máy.

Nếu dự án của bạn yêu cầu khắt khe về “Steam Purge” và chống ăn mòn, đây chính là Model bạn cần tìm.

Thermon – USA
Your Partner in Tubing Bundle Solutions
Đại diện tại Việt Nam: Công ty TNHH Wili

  • Email: Hung.tran@wili.com.vn
  • SDT: 0903 710 75

Bình luận về bài viết này