Thương hiệu được phân phối độc quyền tại Việt Nam

CCIThermal

So Sánh Heat Tracing Thermon: HTSX vs. BSX – Khi Nào Cần Dùng Cáp Chịu Nhiệt Độ Cao?

Published by

on

  1. Giới thiệu về Heat Tracing Thermon HTSX và BSX
  2. Cấu tạo và thông số kỹ thuật của HTSX và BSX
  3. Ứng dụng thực tế của HTSX và BSX trong Heat Tracing
  4. Ưu điểm vượt trội và sự khác biệt giữa HTSX vs BSX
  5. Chọn HTSX hay BSX cho Heat Tracing Thermon?

Trong lĩnh vực heat tracing Thermon, việc lựa chọn cáp gia nhiệt tự điều chỉnh phù hợp là yếu tố quyết định hiệu quả chống đông, duy trì nhiệt độ quy trình và an toàn hệ thống. So sánh HTSX vs BSX – hai dòng sản phẩm nổi bật từ Thermon (Mỹ) – giúp doanh nghiệp xác định khi nào cần cáp chịu nhiệt độ cao như HTSX thay vì BSX thông thường.

Bài viết này phân tích chi tiết cấu tạo, ứng dụng, ưu điểm và sự khác biệt giữa HTSX ThermonBSX Thermon, dựa trên dữ liệu kỹ thuật cập nhật 2025, nhằm hỗ trợ bạn tối ưu hóa hệ thống heat tracing.

Giới thiệu về Heat Tracing Thermon HTSX và BSX

Heat tracing Thermon là giải pháp hàng đầu cho chống đóng băng ống dẫn và duy trì nhiệt độ trong ngành công nghiệp. BSX Thermon là dòng cáp tự điều chỉnh cơ bản, tập trung vào chống đông thông thường với nhiệt độ duy trì tối đa 65°C. Ngược lại, HTSX Thermon được thiết kế cho môi trường khắc nghiệt, chịu nhiệt độ cao lên đến 121°C duy trì và 250°C tiếp xúc – lý tưởng khi cần cáp chịu nhiệt độ cao.

Cả hai đều sử dụng công nghệ tự điều chỉnh (self-regulating), tự động thay đổi công suất dựa trên nhiệt độ môi trường, tránh quá nhiệt và tiết kiệm năng lượng. Tuy nhiên, so sánh HTSX vs BSX cho thấy HTSX vượt trội ở khả năng chịu nhiệt, phù hợp cho quy trình công nghiệp nặng.

Cấu tạo và thông số kỹ thuật của HTSX và BSX

Cả HTSX ThermonBSX Thermon đều có cấu tạo đồng đùn nguyên khối, đảm bảo độ bền cao. Tuy nhiên, vật liệu và thông số khác biệt rõ rệt:

  • Cấu tạo chung:
    • Dây bus đồng mạ niken (16 AWG).
    • Ma trận gia nhiệt bán dẫn với lớp cách điện fluoropolymer.
    • Lớp bện kim loại (đồng mạ thiếc hoặc niken).
    • Lớp vỏ ngoài fluoropolymer (OJ) hoặc polyolefin (FOJ) chống ăn mòn.
  • Thông số kỹ thuật BSX Thermon:
    • Công suất: 3, 5, 8, 10 W/ft (9, 15, 26, 33 W/m tại 10°C).
    • Nhiệt độ duy trì max: 65°C (149°F).
    • Nhiệt độ tiếp xúc max: 85°C (185°F).
    • Điện áp: 110-120 Vac hoặc 208-277 Vac.
    • Chứng nhận: FM, CSA, ATEX, IECEx cho khu vực nguy hiểm (Class I Div 1/2, Zone 1/2).
  • Thông số kỹ thuật HTSX Thermon:
    • Công suất: 3, 6, 9, 12, 15, 20 W/ft (9, 20, 30, 39, 49, 66 W/m tại 10°C).
    • Nhiệt độ duy trì max: 121°C (250°F).
    • Nhiệt độ tiếp xúc max: 250°C (482°F) – Chịu xả hơi nước (steam purging).
    • Điện áp: Tương tự BSX.
    • Chứng nhận: Tương tự, nhưng T-rating cao hơn (T3 cho một số model).

Bảng thông số so sánh (trên ống kim loại cách nhiệt):

Tiêu chíBSX ThermonHTSX Thermon
Công suất tại 10°C (W/m)9-339-66
Nhiệt độ duy trì max (°C)65121
Nhiệt độ tiếp xúc max (°C)85250
Chịu steam purgingKhông
Nhiệt độ lắp đặt min (°C)-51-51

Ứng dụng thực tế của HTSX và BSX trong Heat Tracing

So sánh HTSX vs BSX qua ứng dụng giúp thấy rõ khi nào cần cáp chịu nhiệt độ cao:

  • BSX Thermon: Phù hợp cho chống đông ống nước, đường ống thông thường ở môi trường ôn đới. Ứng dụng trong ngành thực phẩm, nước thải, xây dựng – nơi nhiệt độ không vượt 65°C. Ví dụ: Chống đóng băng hệ thống ống nước tại nhà máy sản xuất Việt Nam mùa đông.
  • HTSX Thermon: Dành cho quy trình công nghiệp yêu cầu cáp chịu nhiệt độ cao, như duy trì nhiệt độ hóa chất, dầu khí với khả năng chịu steam purging. Ứng dụng trong nhà máy hóa dầu, giàn khoan, hệ thống sampling lines. Ví dụ: Duy trì nhiệt độ ống dẫn dầu lên 100°C tại khu vực khai thác dầu khí, tránh kết tủa.

Cả hai có thể kết hợp với TubeTrace Thermon cho ống lấy mẫu, nhưng HTSX ưu tiên ở khu vực nguy hiểm với nhiệt độ cao.

Ưu điểm vượt trội và sự khác biệt giữa HTSX vs BSX

BSX Thermon nổi bật với:

  • Giá thành thấp hơn, dễ tiếp cận cho dự án nhỏ.
  • Tiết kiệm năng lượng cơ bản, tự điều chỉnh giảm 20-30% điện năng.
  • Dễ lắp đặt, cắt theo chiều dài, ít bảo trì.
  • An toàn ở khu vực nguy hiểm, không quá nhiệt khi chồng chéo.

HTSX Thermon vượt trội hơn ở:

  • Cáp chịu nhiệt độ cao: Duy trì 121°C, tiếp xúc 250°C – Gấp đôi BSX.
  • Tiết kiệm năng lượng cao hơn (30-50%) nhờ ma trận tiên tiến.
  • Chịu hóa chất mạnh, tuổi thọ lên 20 năm.
  • Lý tưởng cho steam cleaning mà không hỏng.

So sánh HTSX vs BSX tổng quát: BSX phù hợp ứng dụng thông thường, tiết kiệm chi phí; HTSX dành cho môi trường khắc nghiệt, tối ưu hiệu suất dài hạn.

Bảng ưu điểm so sánh:

Tiêu chíBSX ThermonHTSX Thermon
Ưu điểm chínhChi phí thấp, chống đông cơ bảnChịu nhiệt cao, chịu steam
Tiết kiệm năng lượngTrung bìnhCao
Độ bền và tuổi thọCaoRất cao
Ứng dụng hazardousCó (T-rating tốt hơn)

Chọn HTSX hay BSX cho Heat Tracing Thermon?

So sánh Heat Tracing Thermon HTSX vs BSX cho thấy: Nếu dự án cần cáp chịu nhiệt độ cao cho quy trình công nghiệp nặng, HTSX là lựa chọn tối ưu để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Ngược lại, BSX phù hợp cho chống đông thông thường với chi phí hợp lý. Dựa trên nhu cầu cụ thể, hãy sử dụng phần mềm CompuTrace Thermon để thiết kế hệ thống.

Liên hệ đại lý Thermon chính hãng tại Việt Nam để tư vấn miễn phí. Đầu tư đúng heat tracing Thermon hôm nay để hệ thống vận hành bền vững!

Crane Fluid Systems – 170 years

Công ty TNHH Wili – Đại diện ủy quyền tại Việt Nam

SDT: 0903 710 753 – Mr Hưng

Email: Hung.tran@wili.com.vn

Bình luận về bài viết này