Thương hiệu được phân phối độc quyền tại Việt Nam

CCIThermal

Phân tích kỹ thuật & ứng dụng thực tế của Self-Regulating Heating Cable Thermon (5W/m – 66W/m)

Published by

on

  1. 1. Self-Regulating Heating Cable Thermon là gì? Nguyên lý hoạt động
  2. 2. Bảng so sánh chi tiết các dòng công suất phổ biến của Thermon
  3. 3. Ưu điểm vượt trội của Thermon so với các hãng khác
  4. 4. Ứng dụng thực tế theo từng mức công suất
  5. 5. Hướng dẫn chọn công suất chính xác (theo tiêu chuẩn IEEE 515 / IEC 62395)
  6. 6. Lưu ý khi thi công & vận hành Thermon
  7. Kết luận

1. Self-Regulating Heating Cable Thermon là gì? Nguyên lý hoạt động

Self-Regulating Heating Cable (cáp sưởi tự điều chỉnh) của Thermon là dòng sản phẩm cao cấp sử dụng công nghệ lõi dẫn điện polymer PTC (Positive Temperature Coefficient).

Nguyên lý hoạt động:

  • Khi nhiệt độ môi trường giảm → điện trở của lõi polymer giảm → công suất tỏa nhiệt tăng lên tự động.
  • Khi nhiệt độ tăng → điện trở tăng → công suất giảm → không bao giờ quá nhiệt (không cần bộ điều khiển nhiệt độ trong nhiều ứng dụng).

Đặc điểm nổi bật nhất của Thermon: có dải công suất cực rộng từ 5W/m đến 66W/m ở 10°C (tùy model), đáp ứng gần như mọi yêu cầu từ bảo vệ đông lạnh đường ống nước dân dụng đến duy trì nhiệt độ cao trong công nghiệp hóa chất.

2. Bảng so sánh chi tiết các dòng công suất phổ biến của Thermon

ModelCông suất tại 10°C (W/m)Nhiệt độ chịu tối đa liên tụcỨng dụng chínhVật liệu vỏ ngoàiChứng nhận ATEX/IECEx
BSX9, 15, 26, 3265°CBảo vệ đông lạnh ống nước, mái hiênFluoropolymer
RSX33, 49121°CDuy trì nhiệt độ trung bìnhFluoropolymer
KSX49, 66121°CDuy trì nhiệt độ caoFluoropolymer
HTSX10, 20, 33, 49, 66204°CNhiệt độ rất cao (hóa dầu, nhà máy điện)Fluoropolymer
VSX16, 33, 49149°CỨng dụng hơi nước làm sạch (steam purge)Fluoropolymer
FP (Parallel)5 – 10W/m65°CBảo vệ đông lạnh dân dụng, giá rẻ nhấtPolyolefinKhông (có UL)

3. Ưu điểm vượt trội của Thermon so với các hãng khác

  1. Dải công suất rộng nhất thị trường (5 → 66 W/m) trong cùng một công nghệ self-regulating.
  2. Độ ổn định công suất sau thời gian dài vận hành > 98% (nhiều hãng khác tụt còn 70–80%).
  3. Vỏ ngoài Fluoropolymer chuẩn, chịu hóa chất mạnh (H2S, axit, kiềm) – không bị nứt như TPE thông thường.
  4. Có thể cắt độ dài tại công trường (constant wattage thì không được).
  5. Chịu được steam purge 232°C (dòng VSX-HTSX).
  6. Chứng nhận toàn cầu: FM, CSA, UL, ATEX, IECEx, EAC, DNV, ABS…

4. Ứng dụng thực tế theo từng mức công suất

  • 5–15 W/m (FP, BSX 3-1, 5-1): → Bảo vệ đông lạnh ống nước PPR, ống nhựa dân dụng, mái hiên, đường ống thoát nước mưa. → Tiết kiệm điện nhất (chỉ chạy khi thực sự lạnh).
  • 16–32 W/m (BSX, RSX 10-2, 15-2): → Ống kim loại dài ngoài trời, bể chứa nước, van, bích, hệ thống PCCC (sprinkler). → Duy trì 5–20°C trong mùa đông miền Bắc Việt Nam.
  • 33–49 W/m (RSX, KSX, HTSX): → Duy trì nhiệt độ quy trình 40–90°C: đường ống dầu diesel, dầu FO, nhựa đường, chocolate, dầu cọ… → Nhà máy bia, sữa, thực phẩm, hóa chất.
  • 50–66 W/m (KSX 66, HTSX 20-2): → Nhiệt độ cao 100–180°C: đường ống nặng trong nhà máy lọc dầu, hóa dầu, khí LNG, nhà máy điện. → Bù nhiệt tổn thất lớn khi cách nhiệt kém hoặc gió mạnh.

5. Hướng dẫn chọn công suất chính xác (theo tiêu chuẩn IEEE 515 / IEC 62395)

Bước 1: Xác định nhiệt độ duy trì (Tmaintain) Bước 2: Nhiệt độ môi trường thấp nhất (Tmin) Bước 3: Tính tổn thất nhiệt Q = U × (Tmaintain – Tmin) (W/m) Bước 4: Chọn công suất cable ≥ Q × 1.2 (hệ số an toàn) Bước 5: Kiểm tra nhiệt độ vỏ tối đa (Tclass) theo khu vực nguy hiểm cháy nổ (nếu có).

Ví dụ thực tế: Ống DN50, cách nhiệt 50 mm, Tmaintain = 50°C, Tmin = -15°C, khu vực gió 5 m/s → tổn thất ≈ 28 W/m → chọn RSX 15-2 hoặc HTSX 10-2 là tối ưu.

6. Lưu ý khi thi công & vận hành Thermon

  • Luôn dùng bộ kit nối & đầu cuối chính hãng Thermon
  • Không chồng cable lên nhau (trừ khi thiết kế đặc biệt).
  • Dán nhãn “Electric Heat Trace” mỗi 3–5 m.
  • Nên lắp thêm bộ điều khiển nhiệt độ + RTD (Terminator ZS-EXP hoặc T-99) để tiết kiệm điện 30–50%.
  • Kiểm tra điện trở cách điện > 1000 MΩ trước khi cấp điện.

Kết luận

Thermon là thương hiệu số 1 thế giới về self-regulating heating cable với dải công suất trải rộng 5–66 W/m, đáp ứng từ ứng dụng dân dụng đơn giản đến các dự án hóa dầu, điện lực khắc nghiệt nhất.

Sản phẩm không chỉ “tự điều chỉnh” mà còn cực kỳ bền bỉ (bảo hành chính hãng 10–20 năm), giúp tiết kiệm chi phí vận hành dài hạn.

Nếu bạn cần tư vấn chọn model chính xác cho dự án (ống nước, dầu nặng, LNG, nhà máy bia…), cứ để lại thông tin nhiệt độ duy trì + môi trường + chiều dài ống, mình sẽ tính toán và đề xuất giải pháp tối ưu 100% đúng tiêu chuẩn IEEE/IEC.

Liên hệ ngay để nhận bảng tính tổn thất nhiệt miễn phí + báo giá Thermon chính hãng!

Đừng để đóng băng hoặc biến động nhiệt độ làm gián đoạn sản xuất! Liên hệ ngay đại lý chính hãng Thermon để được tư vấn giải pháp phù hợp nhất và báo giá tốt nhất năm 2025.

Thermon – USA
Your Partner in Heat Tracing Solutions
Đại diện tại Việt Nam: Công ty TNHH Wili

  • Email: Hung.tran@wili.com.vn
  • SDT: 0903 710 75

Bình luận về bài viết này