Thương hiệu được phân phối độc quyền tại Việt Nam

CCIThermal

Ống Đồng Thermon: Thông Số Kỹ Thuật và Hướng Dẫn Lựa Chọn Model Phù Hợp

Published by

on

  1. 1. Tổng Quan Về Ống Đồng Thermon (TubeTrace)
  2. 2. 3 Ưu Điểm Độc Quyền Của Ống Đồng Thermon
    1. 2.1. Hiệu Suất Truyền Nhiệt Ổn Định (Predictable Heat Transfer)
    2. 2.2. Tiết Kiệm Thời Gian Lắp Đặt
    3. 2.3. Độ Bền Vỏ Bọc Cao
  3. 3. Phân Tích Thông Số Kỹ Thuật (Dòng Phổ Biến: Type SP & MP)
  4. 4. Hướng Dẫn Đọc Mã (Model Selection Guide)
    1. Bảng Tra Nhanh Để Đặt Hàng
  5. 5. Ứng Dụng Thực Tế
  6. Kết Luận

Trong các nhà máy lọc dầu, hóa chất và nhiệt điện, việc duy trì nhiệt độ cho các đường ống dẫn lưu chất (process lines) hoặc đường ống xung (impulse lines) là nhiệm vụ sống còn. Ống đồng Thermon (cụ thể là dòng TubeTrace® Pre-insulated Tubing) được xem là giải pháp “All-in-one” hàng đầu thế giới thay thế cho phương pháp bọc bảo ôn thủ công truyền thống.

Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích kỹ thuật, thông số và hướng dẫn cách đọc mã model để giúp các kỹ sư lựa chọn chính xác sản phẩm cho dự án.

1. Tổng Quan Về Ống Đồng Thermon (TubeTrace)

Ống Đồng Thermon: Thông Số Kỹ Thuật và Hướng Dẫn Lựa Chọn Model Phù Hợp
Ống Đồng Thermon (TubeTrace)

Khác với ống đồng trần thông thường, giải pháp của Thermon thường được biết đến dưới dạng các bó ống được gia công sẵn (TubeTrace). Đây là một tổ hợp bao gồm:

  1. Ống dẫn (Process Tube): Thường là đồng (Copper) hoặc Inox.
  2. Gia nhiệt (Tracing): Có thể là ống hơi (Steam tracer) hoặc dây nhiệt điện (Electric tracer).
  3. Lớp cách nhiệt: Sợi thủy tinh hoặc vật liệu cách nhiệt công nghệ cao.
  4. Vỏ bọc (Jacket): Polymer chống chịu thời tiết và tia UV.

Giải pháp này đặc biệt hiệu quả cho các hệ thống Steam Tracing (Gia nhiệt bằng hơi nước).

2. 3 Ưu Điểm Độc Quyền Của Ống Đồng Thermon

Tại sao các nhà thầu EPC lớn lại chỉ định Thermon thay vì thi công bọc cách nhiệt tại hiện trường (Field-fabricated)?

2.1. Hiệu Suất Truyền Nhiệt Ổn Định (Predictable Heat Transfer)

Với dòng sản phẩm như TubeTrace Type SP/MP, lớp vật liệu truyền nhiệt được thi công bằng máy móc chính xác trong nhà máy. Điều này đảm bảo sự tiếp xúc hoàn hảo giữa ống hơi gia nhiệt và ống dẫn lưu chất, loại bỏ các điểm nóng cục bộ (hot spots) hoặc điểm lạnh (cold spots) thường gặp khi thi công thủ công.

2.2. Tiết Kiệm Thời Gian Lắp Đặt

Thay vì phải trải qua 3 bước: Lắp ống đồng -> Quấn dây gia nhiệt -> Bọc bảo ôn -> Bọc tôn, kỹ thuật viên chỉ cần đi dây TubeTrace một lần duy nhất. Điều này giúp giảm tới 40% chi phí nhân công lắp đặt.

2.3. Độ Bền Vỏ Bọc Cao

Vỏ bọc ngoài của Thermon (thường là ATP hoặc TPU) có khả năng chống lại sự ăn mòn của muối biển, axit nhẹ và đặc biệt là không bị giòn gãy dưới tác động của tia UV, đảm bảo tuổi thọ công trình lên đến hàng chục năm.

3. Phân Tích Thông Số Kỹ Thuật (Dòng Phổ Biến: Type SP & MP)

Để lựa chọn đúng, bạn cần hiểu rõ sự khác biệt giữa hai dòng phổ biến nhất dùng cho Steam Tracing:

Đặc ĐiểmTubeTrace Type SP (Heavy Tracing)TubeTrace Type MP (Light Tracing)
Mục đíchDuy trì nhiệt độ cao hoặc chống đông cho các chất lỏng có độ nhớt cao.Bảo vệ chống đông (Freeze protection) hoặc duy trì nhiệt độ thấp/trung bình.
Cấu trúcỐng hơi tiếp xúc trực tiếp với ống dẫn (Direct contact).Ống hơi được cách ly với ống dẫn qua lớp cách nhiệt (Isolated).
Nhiệt độ MaxLên đến 205°C (400°F).Lên đến 205°C (400°F).
Vật liệu ốngĐồng ASTM B75 (C12200) hoặc Inox 316/304.Đồng ASTM B75 (C12200) hoặc Inox 316/304.
Vỏ bọc ngoàiATP (Black) – Chống tia UV & Va đập.ATP (Black) – Chống tia UV & Va đập.

Lưu ý kỹ thuật: Nếu lưu chất trong ống nhạy cảm với nhiệt độ cao (dễ bị biến chất), BẮT BUỘC phải dùng Type MP để tránh hiện tượng quá nhiệt do tiếp xúc trực tiếp với hơi nóng.

4. Hướng Dẫn Đọc Mã (Model Selection Guide)

Mã sản phẩm của Thermon chứa đựng toàn bộ thông số kỹ thuật. Dưới đây là cách giải mã một model điển hình:

Bảng Tra Nhanh Để Đặt Hàng

Khi gửi yêu cầu báo giá (RFQ), bạn cần cung cấp tối thiểu các thông tin sau cho nhà cung cấp:

  1. Nhiệt độ cần duy trì (Maintain Temperature): Bao nhiêu độ C?
  2. Nhiệt độ môi trường (Ambient Temp): Thấp nhất là bao nhiêu?
  3. Áp suất hơi (Steam Pressure): Hơi gia nhiệt có áp suất bao nhiêu?
  4. Kích thước ống: OD và độ dày thành ống (Wall thickness).

5. Ứng Dụng Thực Tế

  • Đường ống xung (Impulse Lines): Dẫn tín hiệu áp suất từ đường ống chính về cảm biến (Transmitter). Ống đồng Thermon đảm bảo lưu chất trong ống nhỏ này không bị đông đặc vào mùa đông hoặc thay đổi độ nhớt làm sai lệch tín hiệu.
  • Hệ thống steam tracing: Duy trì nhiệt độ cho tank và pipe
  • Hệ thống lấy mẫu (Analyzer Lines): Đảm bảo mẫu khí/lỏng giữ nguyên trạng thái nhiệt độ từ điểm lấy mẫu đến phòng phân tích.

Kết Luận

Việc sử dụng ống đồng Thermon TubeTrace là một khoản đầu tư thông minh cho sự an toàn và ổn định của hệ thống. Dù chi phí vật tư ban đầu có thể cao hơn phương pháp thủ công, nhưng chi phí vòng đời (Life-cycle cost) lại thấp hơn nhờ độ bền và giảm thiểu bảo trì.

Nếu bạn đang cần tư vấn tính toán nhiệt hoặc lựa chọn model (Sizing) cho dự án, hãy liên hệ với chúng tôi. Đội ngũ kỹ thuật sẽ hỗ trợ bạn tra cứu bảng Heat Loss chính xác nhất.

Thermon – USA
Your Partner in Heat Tracing Solutions
Đại diện tại Việt Nam: Công ty TNHH Wili

  • Email: Hung.tran@wili.com.vn
  • SDT: 0903 710 75

Bình luận về bài viết này