- 1. Tổng Quan Về Hai Dòng Van
- 2. Bảng So Sánh Thông Số Kỹ Thuật
- 3. Tại Sao D931 (FODRV) Lại Vượt Trội?
- 4. Phân Tích Chi Tiết: Crane D921 (VODRV) – Khi Nào Nên Dùng?
- 5. Quy Trình Cân Chỉnh (Commissioning): Trải Nghiệm Người Dùng
- 6. Kết Luận & Khuyến Nghị Mua Hàng
Trong các hệ thống HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning) hiện đại, việc cân bằng thủy lực là yếu tố sống còn để đảm bảo hiệu suất năng lượng và tiện nghi nhiệt. Crane Fluid Systems là thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực này.
Tuy nhiên, rất nhiều kỹ sư và nhà thầu thường nhầm lẫn hoặc phân vân giữa hai mã sản phẩm phổ biến nhất: Crane D921 và Crane D931. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết sự khác biệt về kỹ thuật, ưu nhược điểm và ứng dụng thực tế để giúp bạn đưa ra quyết định chính xác nhất.
1. Tổng Quan Về Hai Dòng Van


Cả hai dòng van này đều là Van cân bằng tĩnh (Static Balancing Valve), được chế tạo từ đồng (Bronze/DZR Brass), kết nối ren, dùng để điều chỉnh lưu lượng nước trong đường ống. Tuy nhiên, nguyên lý đo lường của chúng hoàn toàn khác nhau:
- Crane D931: Là loại FODRV (Fixed Orifice Double Regulating Valve) – Van cân bằng kép có lỗ đo cố định.
- Crane D921: Là loại VODRV (Variable Orifice Double Regulating Valve) – Van cân bằng kép có lỗ đo thay đổi.
2. Bảng So Sánh Thông Số Kỹ Thuật
Để giúp quý khách hàng có cái nhìn tổng quan nhanh chóng, dưới đây là bảng so sánh trực quan:
| Tiêu Chí So Sánh | Van Cân Bằng Crane D931 (FODRV) | Van Cân Bằng Crane D921 (VODRV) |
| Nguyên lý đo | Đo chênh áp (Delta P) qua một lỗ (Orifice) cố định gắn liền thân van. | Đo chênh áp (Delta P) qua khe hở giữa đĩa van và ghế van (thay đổi khi vặn tay quay). |
| Độ chính xác đo | Rất cao (pm 5%) bất kể vị trí mở của van. | Thấp hơn (pm 15-25\%), độ sai số tăng khi van đóng nhỏ (< 25% độ mở). |
| Hệ số lưu lượng ($K_v$) | K_v tín hiệu cố định (Signal Kv). | K_v thay đổi theo vị trí tay quay. |
| Tiêu chuẩn thiết kế | BS 7350 | BS 7350 |
| Vận hành (Commissioning) | Đơn giản, nhanh chóng. | Phức tạp hơn, cần tra biểu đồ liên tục. |
| Giá thành | Thường cao hơn một chút do cấu tạo phức tạp hơn. | Thường thấp hơn. |
| Khuyến nghị | Ưu tiên sử dụng cho mọi hệ thống hiện đại. | Dùng cho các hệ thống cũ hoặc yêu cầu không khắt khe. |
3. Tại Sao D931 (FODRV) Lại Vượt Trội?
3.1. Nguyên Lý “Fixed Orifice” (Lỗ Cố Định)
Điểm “ăn tiền” nhất của Crane D931 nằm ở thiết kế tích hợp một đĩa đo lưu lượng (Orifice Plate) có kích thước cố định bên trong thân van.
- Cơ chế: Khi kỹ sư đo chênh áp (Delta P) tại hai điểm đo (test points), họ đang đo áp suất rơi qua cái lỗ cố định này, không phải qua đĩa van đang đóng/mở.
- Công thức:

Ưu điểm thực tế: Khi cân chỉnh (Commissioning), kỹ thuật viên không cần quan tâm van đang mở bao nhiêu vòng. Chỉ cần cắm máy đo, đọc áp suất và máy sẽ tính ngay ra lưu lượng chính xác. Điều này giảm thiểu sai sót do con người.
3.2. Độ Chính Xác Cao Theo Tiêu Chuẩn BS 7350
Theo tiêu chuẩn BS 7350, van D931 đảm bảo độ chính xác > 5 trên toàn dải hoạt động. Đây là tiêu chuẩn vàng cho các tòa nhà văn phòng hạng A, khách sạn 5 sao và bệnh viện.
4. Phân Tích Chi Tiết: Crane D921 (VODRV) – Khi Nào Nên Dùng?
Crane D921 là thiết kế cổ điển hơn. Điểm đo áp suất (P1, P2) nằm trước và sau đĩa van (seat).
- Vấn đề kỹ thuật: Khi bạn vặn tay quay để tiết lưu dòng chảy, hình dáng và tiết diện khe hở thay đổi. Điều này tạo ra sự nhiễu loạn dòng chảy (turbulence) ngay tại điểm đo.
- Hệ quả: Khi van đóng nhỏ (dưới 25% hành trình), dòng chảy bị rối mạnh, khiến kết quả đo trên máy đo áp suất bị rung động hoặc sai số lớn (có thể lên tới 15\% hoặc hơn).
Ứng dụng: Hiện nay, D921 thường chỉ được dùng trong:
- Các dự án cải tạo thay thế đúng mã cũ (Replacement).
- Các hệ thống nhỏ, ngân sách thấp, nơi độ chính xác lưu lượng không phải là ưu tiên hàng đầu.
5. Quy Trình Cân Chỉnh (Commissioning): Trải Nghiệm Người Dùng
Để tối ưu hóa trải nghiệm vận hành, hãy xem xét quy trình làm việc với 2 loại van này:
Với Crane D931 (Hiện đại):
- Kết nối máy đo (Manometer).
- Nhập mã van (hoặc K_{vs} cố định) vào máy.
- Đọc lưu lượng thực tế ngay lập tức.
- Vặn tay quay để điều chỉnh về lưu lượng thiết kế. Xong.
Với Crane D921 (Truyền thống):
- Kết nối máy đo.
- Đọc vị trí tay quay trên van (ví dụ: mở 2.5 vòng).
- Nhập vị trí tay quay vào máy đo (Máy cần dữ liệu này để tìm K_v tương ứng).
- Đọc lưu lượng.
- Điều chỉnh tay quay sang vị trí mới (ví dụ: 3.0 vòng).
- Bắt buộc: Phải nhập lại vị trí “3.0” vào máy đo thì mới ra kết quả mới đúng. Quá trình này lặp lại gây mất thời gian.
6. Kết Luận & Khuyến Nghị Mua Hàng
Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp cho một công trình mới hoặc yêu cầu đạt chuẩn LEED/Lotus/Green Mark, câu trả lời chắc chắn là Crane D931.
- Chọn Crane D931: Khi bạn cần độ chính xác cao, tiết kiệm thời gian cân chỉnh (Labor cost), và độ bền bỉ đã được kiểm chứng.
- Chọn Crane D921: Chỉ khi ngân sách cực kỳ hạn hẹp hoặc thay thế thiết bị tương đương cũ.
🔗 Liên Hệ Tư Vấn Kỹ Thuật
Để nhận catalog chi tiết, bảng giá dự án và tư vấn chọn size van (Valve Sizing) chính xác, vui lòng liên hệ với các đơn vị phân phối chính thức của Crane Fluid Systems tại Việt Nam.
Crane Fluid Systems – 170 years
Công ty TNHH Wili – Đại diện ủy quyền tại Việt Nam
SDT: 0903 710 753 – Mr Hưng
Email: Hung.tran@wili.com.vn
- Xem thêm: Mixing Valve Clorius: Giải pháp điều khiển nhiệt độ tối ưu 2025
- Ứng dụng của van PICV Crane-UK
- Mr.Alan – Crane hợp tác cùng Wili
- Van tuần hoàn nhiệt Crane (TCV)


Bình luận về bài viết này